MUỐN TẤT CẢ in English translation

want all
muốn tất cả
cần mọi
mong tất cả
would like all
muốn tất cả
thích cả
wish all
chúc tất cả
muốn tất cả các
mong tất cả
mong muốn tất cả
ước tất cả
would all
tất cả sẽ
thì tất cả
muốn tất cả
need all
cần tất cả
muốn tất cả
wants all
muốn tất cả
cần mọi
mong tất cả
wanted all
muốn tất cả
cần mọi
mong tất cả
wanting all
muốn tất cả
cần mọi
mong tất cả
'd all
tất cả sẽ
thì tất cả
muốn tất cả
ask that all
yêu cầu tất cả

Examples of using Muốn tất cả in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi muốn tất cả điều đó.
I do want all of that.
NUGGET muốn tất cả.
Muốn tất cả cuộc đời em, mãi mãi, từng ngày một….
I want all of you, forever, you and me, every day….
NUGGET muốn tất cả.
Stephen muốn tất cả.
Esther wants everything.
Ansaki rất muốn tất cả thành hiện thực.
Matt very much wants everything to be real.
Muốn tất cả ngay bây giờ….
I want everything right now….
Bác muốn tất cả phải rành rẽ, rõ ràng.
I want everyone to get along, obviously.
Ta muốn tất cả phải xuất phát trong thời gian ngắn nhất.".
We expect all of them to be gone in a very short time.”.
Họ muốn tất cả mọi người cũng nghĩ và làm giống họ.
They want the whole to think and to act like them.
Giờ anh muốn tất cả quay lại.
And now I want you all back.
Đây là điều Mẹ muốn tất cả các con cầu nguyện.”.
This is how I want all of you to do it.”.
Chàng muốn tất cả bọn họ?
You want all of them?
Ngài muốn tất cả chúng ta là con cái của ngài.
He wants all of us to be His children.
Muốn tất cả trong em, mãi mãi, em và anh, mọi ngày.
I want all of you, forever, you and me, every day.
Âm lịch Scorpios muốn tất cả hoặc không có gì.
Scorpio wants it all or nothing.
Họ muốn tất cả và họ muốn nó ngay bây giờ.
They want everything and they want it now.
Tôi muốn tất cả mua thành công.
I wish you all successful purchases.
Ngài muốn tất cả chúng ta ở với Ngài.
He wants all of us to be with Him.
Họ muốn tất cả mọi người dân đều suy nghĩ và hành động như họ.
They want the whole to think and to act like them.
Results: 783, Time: 0.0742

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English