Examples of using Muốn tự do in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hắn bảo hắn muốn tự do.
Hắn bảo hắn muốn tự do.
Cũng nhiều như cô vậy. Tôi muốn tự do khỏi nhà Mikaelsons.
Cũng nhiều như cô vậy. Tôi muốn tự do khỏi nhà Mikaelsons.
Cũng nhiều như cô vậy. Tôi muốn tự do khỏi nhà Mikaelsons.
Tag Archives: Chúng Tôi Muốn Tự Do.
Chúng mày muốn tự do ngay bây giờ.
Ai cũng muốn tự do và cần được tự do. .
Muốn tự do không phải là phản bội.
Nếu em muốn tự do….
Bạn muốn tự do thời gian?
Ai chẳng muốn tự do.
Tôi muốn tự do ở đất nước tôi.
Tôi chỉ muốn tự do và lắc thân người mình.
Ai cũng muốn tự do và cần được tự do. .
Tôi muốn tự do nhưng chẳng biết điều đó nghĩa là gì.
Muốn tự do trong công việc?
Tôi muốn tự do như là một cái giá.
Nàng muốn tự do, trước.
Làm vì muốn tự do.