Examples of using My number in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
I just met you and this is crazy/ But here' s my number, so call me maybe.
My Number không có.
My number là gì?
My number” là gì?
Mọi điều về My Number.
Thẻ My Number là gì?
Hiển thị My Number.
Có con hiện my number….
Nếu không thấy hiện My Number.
Cách thay đổi My number.
Chắc chưa xóa my number.
Xóa my number đi bác.
Vậy chính sách my number là gì?
Cung cấp thông tin My Number.
Vậy chính sách my number là gì?
Do bạn chưa add my number thôi.
Mọi điều cần biết về thẻ my number.
Chưa nhận được thông tin My Number.
Lời bài hát: Be My Number Two.
Quy định về my number của Nhật.