cải thiện tâm trạng của bạnnâng cao tâm trạng của bạncải thiện tâm trạng của mình
enhance your mood
nâng cao tâm trạng của bạntăng cường tâm trạng của bạn
uplift your mood
lifts your mood
nâng cao tâm trạng của bạnnâng your mood
raise your mood
Examples of using
Nâng cao tâm trạng của bạn
in Vietnamese and their translations into English
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
Mỉm cười không chỉ có sức mạnh nâng cao tâm trạng của bạn mà còn có thể nâng tâm trạng của những người xung quanh bạn..
Smiling not only has the power to elevate your mood, but it can lift the moods of the people around you.
Sôcôla đen là thực phẩm tình dục tuyệt vời không chỉ nâng cao tâm trạng của bạn và làm giảm căng thẳng, mà còn cải thiện đời sống tình dục của bạn..
Dark chocolate is great sex food that not only heightens your mood and reduces stress, but also improves your sex life.
Mỉm cười không chỉ có sức mạnh nâng cao tâm trạng của bạn mà còn có thể thay đổi tâm trạng của người khác và khiến mọi thứ hạnh phúc hơn.
Smiling not only has the power to elevate your mood, but it can also change the moods of others and make things happier.
Các nghiên cứu khác đã làm sáng tỏ làm thế nào hành động mỉm cười có thể nâng cao tâm trạng của bạn lẫn tâm trạng của những người xung quanh.
Other studies have revealed that the act of smiling can boost your mood and the mood of the people around you.
bất cứ nơi nào bạn muốn nâng cao tâm trạng của bạn.
in the car, sofa and anywhere you desire to uplift your mood.
Việc đặt ra câu hỏi như vậy trong khi có nhiều thử thách sẽ nâng cao tâm trạng của bạn và cho phép bạn tìm ra giải pháp hiệu quả cho nó, hoặc ít nhất là để đối phó tốt hơn với những hậu quả.
Asking such questions while in the thick of an ordeal will lift your mood and enable you to arrive at an effective solution for it, or at least to cope better with the consequences.
Bạn hẳn đã nghe nói về mùi thơm và hương vị cá ngừ lý tưởng giúp nâng cao tâm trạng của bạn ngay lập tức và tăng cảm giác ngon miệng cùng một lúc.
You must have heard about ideal aroma and flavor of tuna that helps elevate your mood immediately and increases your appetite at the same time.
Để giúp nâng cao tâm trạng của bạn, hãy hỏi người bạn tin cậy để giúp trông bé trong vài giờ đồng hồ trong khi bạn làm việc khác hoặc tranh thủ ngủ.
To help lift your mood, ask someone you trust to mind baby for a couple of hours while you do something nice or catch up on sleep.
được cho là giúp nâng cao tâm trạng của bạn và giảm trầm cảm bằng cách tăng mức độ dopamine, norepinephrine và serotonin trong não.
which is believed to help elevate your mood and reduce depression by increasing levels of dopamine, norepinephrine and serotonin in the brain.
bất cứ lúc nào bạn cung cấp dịch vụ cho người khác sẽ nâng cao tâm trạng của bạn.
toy donation program or wrap gifts for charity; any time you give in service to others will lift your mood.
có thể được tiêu thụ vào ban đêm, vì nó có thể làm giảm huyết áp và nâng cao tâm trạng của bạn!
rich in antioxidants and can ideally be consumed at night, as it can reduce blood pressure and improve your mood to be more relaxed!
Bể bơi không chỉ cung cấp các hiệu ứng nhẹ nhàng của khung cảnh bờ sông mà còn giúp bạn tập thể dục aerobic dễ dàng hơn hàng ngày- có lẽ là cách tốt nhất để giảm mức căng thẳng và nâng cao tâm trạng của bạn.
Pools not only provide the soothing effects of a waterfront view, but also make it easier for you to get aerobic exercise on a daily basis- perhaps the best way to reduce your stress levels and lift your mood.
năng động sẽ nâng cao tâm trạng của bạn, ảnh hưởng đến tiềm thức và thiết lập nhịp điệu mong muốn.
dynamic music will raise your mood, affecting the subconscious and setting the desired rhythm.
hít thở mùi hương hỗn độn của dầu có thể giúp nâng cao tâm trạng của bạn và mang lại nhiều lợi ích.
the Citrus paradisi fruit, proponents suggest that breathing in the oil's tangy scent can help lift your mood and offer a variety of benefits.
ngọt đặc trưng của tinh dầu bưởi chùm có thể giúp nâng cao tâm trạng của bạn và mang lại nhiều lợi ích.
the Citrus paradisi fruit, proponents suggest that breathing in the oil's tangy scent can help lift your mood and offer a variety of benefits.
có thể giúp giải phóng endorphin và nâng cao tâm trạng của bạn( tiền thưởng nếu bạn có thể tập thể dục ngoài trời trong không khí trong lành).
especially aerobic/cardiovascular exercise, which can help to release endorphins and lift your mood(bonus if you can exercise outdoors in the fresh air).
Bể bơi không chỉ cung cấp các hiệu ứng nhẹ nhàng của khung cảnh bờ sông mà còn giúp bạn tập thể dục aerobic dễ dàng hơn hàng ngày- có lẽ là cách tốt nhất để giảm mức căng thẳng và nâng cao tâm trạng của bạn.
Pools not only provide the soothing effects of a waterfront view, but also make it easier for you to get aerobic exercise on a daily basis-perhaps the best way to reduce your stress levels and lift your mood.
Nghe nhạc có thể tạo ra một môi trường tích cực và hiệu quả bằng cách nâng cao tâm trạng của bạn và khuyến khích bạn học tập hiệu quả hơn và lâu hơn đó.
Listening to music can create a positive and productive environment by elevating your mood and encouraging you to study more effectively and for longer.
Ngoài việc giữ cho bạn tỉnh táo và nâng cao tâm trạng của bạn, các nghiên cứu đã chỉ ra rằng kể cả cacao trong chế độ ăn uống của bạn có thể giúp bạn giữ được sức khoẻ.
Apart from staying alert and improving your mood, studies have indicated That including cocoa in your diet can help you stay healthy.
Nghe nhạc có thể tạo ra một môi trường tích cực và hiệu quả bằng cách nâng cao tâm trạng của bạn và khuyến khích bạn học tập hiệu quả hơn và lâu hơn đó.
Listening to music can create a positive and soothing environment by lifting your mood and encouraging you to study more effectively and for longer.
Tiếng việt
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文