NƠI ANH in English translation

where he
nơi ông
nơi anh
nơi cậu
place you
nơi bạn
đặt bạn
địa điểm bạn
vị trí bạn
chỗ bạn
nơi anh
đưa bạn
nơi cô
chỗ ngươi
nơi em
places you
nơi bạn
đặt bạn
địa điểm bạn
vị trí bạn
chỗ bạn
nơi anh
đưa bạn
nơi cô
chỗ ngươi
nơi em

Examples of using Nơi anh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nơi anh sinh ra là không rõ.
Where she was born is uncertain.
Đó là nơi anh bắt đầu leo lên núi.
This is the place where you start to climb the mountain.
Mùa đông đến nơi anh đang ngồi.
So now winter is a place you visit.
Có một nơi anh muốn chỉ cho em.
There's some place I would like to show you.
Nơi anh đang đứng thật đáng kinh ngạc.
The place you are staying is amazing.
Quang Minh thể hiện Nơi anh không thuộc về.
Sorrow indicates a place where you don't belong.
Mọi nơi anh đi, anh nghĩ về em.
Every place I go, I think of you.
Vào lúc này, nơi anh sống không phải là một trong những điều đó.
This place I live in now is none of those things.
Nơi anh là cái miệng.
Where your mouth is.
Hình như đây là nơi anh thường đến?
So is this somewhere you go often?
Ra đây là nơi anh dành cho bà của mình.
This is where your grandma is for you.
Đó là nơi anh đã bắt đầu leo núi.
This is the place where you start to climb the mountain.
Căn biệt thự là nơi anh và gia đình thư giãn.
Your living room is the place where you and your family relax.
Đó là nơi anh hóa phàm chúng.
The meeting place where I made them mortal.
Vậy đây là nơi anh học cách thắt nút.
So this is where your knot-tying expertise comes from.
Nhớ nơi anh từng đưa thằng bé tới khi nó còn nhỏ?
Remember that place I used to take him when he was little?
Nhưng đây là nơi anh đã trở về hết lần này tới lần khác.
But it's the place I return to again and again.
Quay về nơi anh muốn về.
Go back to where you want to be.
Nơi anh có thể tiêu đống tiền nhuốm máu ấy?
Somewhere you can spend your blood money?
nơi anh tới để tránh xa đó.
It's a place I go to get away.
Results: 3830, Time: 0.0482

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English