NỀN TẢNG CỦA MỌI in English translation

foundation of all
nền tảng của mọi
nền móng của tất cả
cơ sở của tất cả
basis of all
cơ sở của tất cả
nền tảng của mọi
căn bản của mọi
cornerstone of every
nền tảng của mọi
keystone of all
nền tảng của mọi
chìa khóa của tất cả
bedrock of every

Examples of using Nền tảng của mọi in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đây là nền tảng của mọi thành công của ước muốn( về vật chất hoặc thứ gì khác), đạo tâm, cầu nguyện và thiền định.
This is the basis of all the success of desire(material or otherwise), aspiration, prayer and meditation.
Đó là nền tảng của mọi nỗ lực khoa học tự nhiên muốn hiểu được thực tại.
That is the basis of all natural scientific endeavor to understand reality.
Rèn luyện khả năng chú ý: Chú ý là nền tảng của mọi năng lực cảm xúc và nhận thức cao hơn.
Attention training: Attention is the basis of all higher cognitive and emotional abilities.
Nó tương ứng với những kí hiệu của vòng Hoàng đạo( zodiac) và là nền tảng của mọi nhóm bộ 12.
This corresponds to the number of signs of the zodiac and is the basis of all duodecimal groups.
Sau cùng, có một cách thức cuối cùng để thăng tiến tình huynh đệ- và như thế khắc phục sự nghèo khổ- vốn phải nằm ở nền tảng của mọi tình huynh đệ khác.
Finally, there is yet another form of promoting fraternity- and thus defeating poverty- which must be at the basis of all the others.
Tôi nghĩ rằng những sự thỏa hiệp hợp lý phải là nền tảng của mọi việc trong nỗ lực này.".
I think reasonable compromise has to be a keystone of all of this effort.".
Tôi nghĩ rằng những sự thỏa hiệp hợp lý phải là nền tảng của mọi việc trong nỗ lực này.".
I think reasonable compromises has to be a keystone of all of this effort.”.
Đề xuất giá trị Đề Xuất Giá trị- CVP là nền tảng của mọi chiến lược tiếp thị.
Customer value proposal Customer value proposal is the basis of all marketing strategy.
Tôi nghĩ rằng những sự thỏa hiệp hợp lý phải là nền tảng của mọi việc trong nỗ lực này.".
I think reasonable compromises have to be a keystone of all of this effort.”.
Trong nhiều năm,( trong thế giới Ki Tô) người ta đã cho rằng 10 điều răn trong Cựu Ước là nền tảng của mọi ý tưởng về công lý và luật pháp.
It has been contended for many years that the Ten Commandments are the foundations of all ideas of justice and law.
Sau cùng, có một cách thức cuối cùng để thăng tiến tình huynh đệ- và như thế khắc phục sự nghèo khổ- vốn phải nằm ở nền tảng của mọi tình huynh đệ khác.
Finally, there is yet another form of promoting fraternity-and thus defeating poverty-which must be at the basis of all the others.
Tình yêu là nền tảng của mọi việc Chúa Giê- su làm,
Love is the foundation of everything Jesus did, and so it should
Một lực lượng lao động có giáo dục là nền tảng của mọi cộng đồng và tương lai của mọi nền kinh tế."~ Brad Henry.
An educated workforce is the foundation of every community and the future of every economy.”- Brad Henry.
Thành phần các giai cấp khác nhau trong nhân dân tạo thành nền tảng của mọi tổ chức chính trị ở Đức thì phức tạp hơn ở mọi nước khác.
The composition of the different classes of the people which form the groundwork of every political organization was, in Germany, more complicated than in any other country.
Giáo dục là nền tảng của mọi thành công
Education is the foundation of every success, and the cornerstone of every society,
Tôi luôn luôn tìm thấy nhân văn là nền tảng của mọi phán quyết của Tổng thống Ford vào lúc này.
I always found humanity to be the foundation of every judgment that President Ford made.
Tôi luôn luôn thấy tính nhân đạo là nền tảng của mọi phán đoán mà Tổng thống Ford đã đưa ra.
I always found humanity to be the foundation of every judgment that President Ford made.
Bắt đầu lựa chọn tốt tay là nền tảng của mọi trò chơi chiến thắng của người chơi poker.
Good choice of starting hands- it is the foundation of every winning poker player.
Đo lường và theo dõi chính xác là nền tảng của mọi tổ chức tiếp thị hiệu suất cao.
Accurate measurement and tracking is the foundation of every high-performing marketing organization.
Tiếp thị là nền tảng của mọi doanh nghiệp, mục tiêu chung là bán nhiều sản phẩm hoặc dịch vụ hơn.
Since marketing is the cornerstone of each enterprise, the general objective is to promote more services or products.
Results: 268, Time: 0.0331

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English