NỆN in English translation

beat
đánh bại
nhịp
thắng
đánh đập
đã đánh
vượt
đánh lại
hit
đánh
nhấn
đạt
tấn công
trúng
chạm
ảnh hưởng
đâm
đập
bắn trúng
rammed
đâm
đực
pounding
bảng
đồng bảng anh
đồng bảng
cân
đập
kg
pao
GBP
giã
clay
đất sét
đất nện
đất nung
beating
đánh bại
nhịp
thắng
đánh đập
đã đánh
vượt
đánh lại
ram
đâm
đực
pound
bảng
đồng bảng anh
đồng bảng
cân
đập
kg
pao
GBP
giã
pounded
bảng
đồng bảng anh
đồng bảng
cân
đập
kg
pao
GBP
giã
uzma

Examples of using Nện in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Không, anh nện tôi đi.
No, you hit me.
Thế là, tôi đã nện nó nhiều lần rồi đấy!
And I have beaten it many times!
Nên anh ấy nện đứa trẻ sao?
So he pounds the kid?
Và đứa trẻ nện trở lại.
And the kid pounds back.
nện anh ta và đó là cách chúng tôi lấy chiếc taxi này.
She maces him and that's how we got this cab.
Muốn tôi nện đầu à?
You want me to punch ya in the head?
Nhưng cha tôi cứ nện bà và tôi nhiều trận mỗi tuần khi.
But my father continued to beat her and me several times a week while.
Nick nện vào cánh cửa.
Nick knocked on the door.
Đêm qua tao nện nó, phê hơn nện gái nữa.
Last night I kicked it even more.
Tôi sẽ nện thằng đó ra giấy.
I'm gonna smash this kid to bits.
Nện! Còn Hulk.
Smash. And Hulk.
Trước khi tôi nện anh một trận.
Before I kick your ass. Carver,
Tôi nện vào mặt cô bây giờ đó!
I will punch you in your face!
Đứa đang nện bạn gái cậu đấy. Bạn nào?
The one who's banging your girl. What friend?
Giờ cậu sẽ nện Grant mặc kệ rằng Grant rất thích Annie.
Now you're gonna smash Grant when he really likes Annie.
Tôi muốn anh nện tôi mạnh nhất có thể.
I want you to hit me as hard as you can.
Muốn tôi nện anh sao?
You just want me to hit you?
Tôi sẽ nện cậu đấy!
I'm gonna clobber you!
Tôi muốn anh nện tôi mạnh nhất có thể. Cái gì?
What? I want you to hit me as hard as you can?
Tôi sẽ nện cậu đấy!
I'm going to clobber you!
Results: 137, Time: 0.0491

Top dictionary queries

Vietnamese - English