NGÂN HÀNG CỦA MỸ in English translation

bank of america
ngân hàng mỹ
ngân hàng bank of america
ngân hàng hoa kỳ
ngân hàng america
bank of ameria
bank of american
bank of amercia
U.S. banking
american bank
ngân hàng mỹ
U.S. bank
american banks
ngân hàng mỹ

Examples of using Ngân hàng của mỹ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Lệnh này cũng cấm bất cứ công ty hay quốc gia nào sử dụng hệ thống ngân hàng của Mỹ để mua dầu khí của Venezuela.
The same embargo forbids any foreign entity from using the US banking systems to obtain Venezuelan oil.
Sau khi tốt nghiệp, tôi kiếm được công việc ở Ngân hàng của Mỹ, nhờ sự chấp thuận của giám đốc quản lí sẵn sàng trao cơ hội cho một đứa trẻ như tôi, người gọi anh ấy liên tục hằng ngày suốt ba tuần lễ.
After graduation, I got a job at Bank of America, by the grace of a managing director willing to take a chance on a kid who had called him every day for three weeks.
Ngân hàng của Mỹ này, với 6.500 nhân viên tại Anh, hiện đã có
Bank of America currently employs 6,500 people in the UK
Để tránh các lệnh trừng phạt về tài chính và ngân hàng của Mỹ, các nhà quản trị của Iran đã xây dựng một mạng lưới các thương gia, doanh nghiệp, văn phòng trao đổi… từ các quốc gia khác nhau.
To circumvent U.S. banking and financial sanctions, Iran's rulers have built up a network of traders, companies, exchange offices, and money collectors in different countries.
Ken Lewis đã tính trên một chiến lược mua lại tích cực cho Ngân hàng của Mỹ, trong đó có hình vòm trước các đối thủ cạnh tranh của nó với mạng lưới chi nhánh rộng lớn nhất ở Hoa Kỳ.
Ken Lewis has counted on an aggressive acquisition strategy for Bank of America, which has vaulted ahead of its competitors with the most extensive branch network in the United States.
Ông Song nói với ông Kamin rằng PBOC đã đặc biệt quan tâm đến các chi tiết về việc Fed sử dụng các hợp đồng mua lại( repo) để tạm thời bơm tiền vào hệ thống ngân hàng của Mỹ trong năm 1987.
Song told Kamin the PBOC was particularly interested in the details of the Fed's use of repurchase agreements to temporarily inject cash into the U.S. banking system in 1987.
Bạn sẽ thấy rằng nếu bạn cố gắng đặt các chuyến bay giá rẻ từ các trang web của Peru, họ sẽ không chấp nhận thanh toán từ tài khoản ngân hàng của Mỹ( đây là lý do tại sao bạn làm điều đó thông qua một cơ quan du lịch Peru).
You will find that if you try to book the cheaper flights from the Peruvian site, they won't accept payment from American bank accounts(this is why you do it through a Peruvian travel agency).
Chính phủ Mỹ cũng phong tỏa quỹ của PacNet tại một ngân hàng của Mỹ và cáo buộc doanh nghiệp sử dụng tài khoản này để“ tạo điều kiện cho các hoạt động rửa tiền” cho các chương trình bất hợp pháp.
The U.S. government has seized PacNet funds held at a U.S. bank, claiming that PacNet used the account to"facilitate money laundering" for illegal schemes.
trước đó còn tấn công các trang web của Adobe Systems và một số ngân hàng của Mỹ.
as well as earlier hacks of Adobe Systems and Bank of America websites.
Các cuộc điều tra liên bang đã được tiến hành nhằm tìm ra các liên kết tới các công ty mà Triều Tiên từng sử dụng, để thâm nhập vào hệ thống ngân hàng của Mỹ.
Federal investigators have been poring through data supplied by ZTE to find links to companies that North Korea has used to tap into the U.S. banking system.
đặc biệt tại Venezuela, ngân hàng của Mỹ này cho biết“ điều này để lại nguy cơ dầu Brent ở mức 82,50 USD/ thùng trong mùa hè, dự báo giá nghiêng theo chiều tăng”.
because of risks to supplies elsewhere, especially in Venezuela, the U.S. bank said“this leaves risk our summer $82.50 per barrel Brent price forecast(is) squarely skewed to the upside”.
trước đó còn tấn công các trang web của Adobe Systems và một số ngân hàng của Mỹ.
as well as earlier hacks of Adobe Systems and Bank of America websites.
Trong năm nay, doanh nghiệp cũng đã tham gia dự án bảo mật dữ liệu cho các khách hàng ở mảng tài chính và ngân hàng của Mỹ, lĩnh vực đòi hỏi những tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt.
This year, it secured customers in the U.S. banking and financial sectors, which are known for their rigorous security standards.
Hàn Quốc phải mở một tài khoản ngân hàng của Mỹ để nhận thanh toán của họ.
cross-border markets including China, Japan and South Korea to open a U.S. bank account to receive their disbursements.
Assange khẳng định như xa trở lại như tháng 10 năm 2009 rằng ông đã lên kế hoạch xuất bản 5 GB dữ liệu thu được từ ổ đĩa cứng của một Ngân hàng của Mỹ điều hành, nhưng vật liệu chưa bao giờ được vật chất.
Assange asserted as far back as October 2009 that he planned to publish 5 gigabytes of data obtained from the hard drive of a Bank of America executive, but the material has never materialized.
mới đi mua một ngân hàng của Mỹ”, Pete Hahn,
extremely stupid to buy a U.S. bank," says Pete Hahn,
Không giống như hầu hết các ngân hàng của Mỹ, cổ đông của Goldman Sachs sẽ không được tăng cổ tức trong năm 2018
Unlike most big U.S. banks, Goldman Sachs' shareholders will not be getting a dividend increase in 2018,
Khoản tiền 400 triệu USD sẽ được giữ trong một tài khoản ngân hàng của Mỹ trong 10 năm, và sẽ được giải ngân cho Bộ Thương mại Mỹ nếu ZTE không làm theo thoả thuận.
The US$400 million will be held in a US bank account for 10 years and can be disbursed to the Commerce Department if ZTE fails to abide by the agreement.
Ngân hàng của Mỹ này cho biết rằng tình trạng thị trường đã cải thiện là do triển vọng giá dầu thô Brent cao hơn,
The US bank said that the improved market conditions were a result of a higher Brent crude oil price outlook of an expected annual average of $62, $60,
Từ hàng hàng không American Airlines( 71) đến Ngân hàng của Mỹ( 24) hay Exxon Mobil( 3)
From American Airlines( 71) to Bank of American( 24) to Exxon Mobil( 3)
Results: 93, Time: 0.0405

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English