NGƯƠI ĐÃ in English translation

you have
bạn có
bạn đã
anh đã
anh có
cô đã
ông đã
cô có
cậu đã
cậu có
bạn phải
you already
bạn đã
anh đã
bạn đang
cô đã
cậu đã
em đã
ông đã
con đã
bạn chưa
cháu đã
you were
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you are
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you're
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you had
bạn có
bạn đã
anh đã
anh có
cô đã
ông đã
cô có
cậu đã
cậu có
bạn phải
are you
bạn đang
bạn là
bạn được
được
bạn có sẵn
bị
anh là
be
bạn có
em là
you've
bạn có
bạn đã
anh đã
anh có
cô đã
ông đã
cô có
cậu đã
cậu có
bạn phải
you has
bạn có
bạn đã
anh đã
anh có
cô đã
ông đã
cô có
cậu đã
cậu có
bạn phải

Examples of using Ngươi đã in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Áp lực đến từ ngươi đã gia tăng lên rồi đấy.
The pressure coming out from you has increased.
Thú nhận đi, ngươi đã dùng thủ thuật gì?”.
Confess, what trick are you using?”.
Ngươi đã gần tới và ngươi sợ rằng mình không thể tới đó được.
And you're afraid you won't make it. You're almost there.
Ngươi đã vứt bỏ những lời Ta ra đằng sau ngươi..
You've put My words behind you.
Ngươi có tiếng là đang sống, nhưng ngươi đã chết.
You have a reputation of being alive, but you are dead.
Không phải ngươi đã lấy hết danh dự của ta rồi sao? Còn gì nữa đâu?
Haven't you already taken all my honor? What else?
Twitter, ngươi đã sẵn sàng chưa?".
Twitter, are you ready?”.
Ngươi đã đúng. Ta không đến đây để tiêu diệt ngươi..
You're right. I didn't come here to destroy you.
Tất cả các việc xấu mà ngươi đã làm!”.
It's all the bad things you've done!".
Giao dịch của ta với ngươi đã hoàn thành.
My life with you has been complete.
Có phải ngươi đã biết thân phận của Lý Vị Ương từ lâu?
Did you already know about Li Weiyoung's identity?
Sao ngươi đã từ trời rơi xuống!
How are you fallen from Heaven!
Tuyệt, Parker. Đây ngươi đã đính hôn với người ngươi còn chả biết!
Great, Parker. Here you're engaged to somebody you don't even know!
Vì cây roi đánh ngươi đã gãy.
Because the club of the one who hit you has broken.
Vì thế ngươi có thể dẹp nụ cười đó, ta biết ngươi đã ở đâu.
So you can wife off that grin, I know where you've been.
Ngươi đã để Người Đặc Biệt chạy thoát.
You Already left the Special get away once.
Ngươi đã xem bóng chày ở đâu?
Where are you watching baseball??
Ngươi đã gần tới
You're almost there
sẽ biết ngươi đã làm gì.
and know what you've done.
Ngươi đã chọn việc này, Dom.
You already made your choice, Dom.
Results: 2971, Time: 0.0507

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English