NGƯỜI CHA in English translation

father
cha
bố
ba
phụ
con
người
dad who
người cha
người bố
fathers
cha
bố
ba
phụ
con
người

Examples of using Người cha in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó sẽ là người cha đã ở đó.
It's going to be the dad who was there.
Cũng như người cha ngu ngốc của ngươi.
Just as your father was foolish.
Người cha nghe như 1 người thú vị.
Your father sounds like an interesting guy.
Cậu sẽ là người cha kiểu gì?
What sort of father would you be?
Vào năm 1932. Người cha đưa ông đi trên con tàu cuối tới Rotterdam.
In 1932. His parents got him out on the last train to Rotterdam.
Thầy giáo… của… là người cha… học sinh. thứ hai.
Father… is a… his… second… to… The schoolteacher.
Trở thành một người cha là việc sáng suốt nhất mà ta từng làm.
Being your father was the best decision I ever made.
Rằng người cha tự hào về anh ta?
That his father's proud of him?
Người cha, mẹ.
Mother, mother:.
Độ tuổi người cha.
Age of Father.
Cô ấy hỏi câu đó với người cha không thể trả lời được của mình.
She asked a question to her father who cannot answer.
Với cái chết bí ẩn của người cha và cuộc gặp gỡ với.
With the memories of his father's mysterious death and an encounter….
Anh không thể hiểu được con tim người cha.
I did not understand the heart of the father.
Người mẹ không thể có kinh nghiệm như người cha.
Father will not be having same experience as mother.
Nhưng Jesus chỉ có một người mẹ, không có người cha.
Jesus had a human mother but no human father.
Khối tài sản của bà chủ yếu được thừa kế từ người cha vào năm 2005.
Inherited by the previous owner from his aunt in 2005;
Con gái báo mộng đã lên thiên đàng trong giấc mơ của người cha.
This World Series was dreamt up in heaven, by my father.
Họ được yêu thương vì quyền lợi của người cha.".
They are beloved for the sake of the fathers.
Con trai ông đã xây dựng lăng mộ 10 năm sau khi người cha qua đời.
His son built the mausoleum 10 years after his father's death.
người cha lãnh đạo.
Results: 8173, Time: 0.0319

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English