NGẠC NHIÊN VỚI in English translation

surprise with
bất ngờ với
ngạc nhiên với
surprised with
bất ngờ với
ngạc nhiên với
amazed with
ngạc nhiên với
astonished at
amaze with
ngạc nhiên với
amazes with
ngạc nhiên với
surprises with
bất ngờ với
ngạc nhiên với
of wonder with

Examples of using Ngạc nhiên với in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn sẽ ngạc nhiên với những gì bạn thấy trên Flipboard.
You will be shocked at what you will find at bazaars.
Không ai ngạc nhiên với nền kinh tế Trung Quốc ngày nay.
No one marvels at the Chinese economy today.
Thương nhân thường ngạc nhiên với NFP, và đồng đô la Mỹ xuất hiện.
Traders often get surprised with NFP, and the US dollar comes in motion.
Bạn có thể ngạc nhiên với những điều bạn làm và không dám làm.
You might be surprised at what you do and do not need.
Bạn sẽ phải thấy ngạc nhiên với sự đa dạng của chúng.
You will be amazed at the variety of them.
Ngạc nhiên với người khác chứ không phải với anh.
A surprise to others, but not to me.
Bạn có thể ngạc nhiên với cách điều trị của chúng tôi.
You may be surprised at how efficient our treatment is..
Khánh cũng rất ngạc nhiên với huy chương bạc của mình.
Khánh himself was surprised with his silver medal.
Xenovia cũng ngạc nhiên với kết quả vừa rồi.
Xenovia was also in shock with its result.
Bạn sẽ ngạc nhiên với sự thay đổi sức khỏe của mình!
You will be surprised at the changes in your personal health!
Mình nghĩ bạn sẽ khá ngạc nhiên với những gì viết trong này đó.
You would be surprised as to what is written there.
Bạn sẽ ngạc nhiên với số lượng lời khen sẽ được ban cho bạn.
You will be surprised at how many compliments you will get.
Tôi ngạc nhiên với cha tôi.
I'm surprised with my dad.
Giờ điều này có hơi ngạc nhiên với cậu, Matthew.
Now, this may come as a bit of a surprise to you, Matthew.
ngạc nhiên với cháu đấy, Charlie.
I'm surprised at you, Charlie.
Anh ấy sẽ làm quí vị ngạc nhiên với câu chuyện về những nghi thức.
He will astonish you with stories of rituals.
Ta ngạc nhiên với con đấy, Peter.
I'm surprised at you, Peter.
Mẹ ngạc nhiên với Andy và Olivia.
I'm surprised at Andy and Olivia.
Cô sẽ ngạc nhiên với những câu mà tôi không tweet lại.
You would be amazed at the ones I don't retweet.
Tôi ngạc nhiên với hai cậu đâý.
I'm surprised at you two.
Results: 319, Time: 0.0364

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English