NGỌT NGÀO in English translation

sweet
ngọt ngào
ngọt
thơm
yêu
kẹo
sweetness
vị ngọt
ngọt ngào
độ ngọt
dịu dàng
dịu ngọt
hương vị
suave
ngọt ngào
khéo léo
tế
nhẹ nhàng
tinh tế
dịu dàng
luscious
ngon
ngọt ngào
quyến rũ
khêu gợi
đẹp
gợi cảm
thơm mát
sweeter
ngọt ngào
ngọt
thơm
yêu
kẹo
sweetest
ngọt ngào
ngọt
thơm
yêu
kẹo
sweets
ngọt ngào
ngọt
thơm
yêu
kẹo

Examples of using Ngọt ngào in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Ngọt ngào như tình yêu của anh trai.
As sweet as a father's love.
Cô sẽ rất ngọt ngào, anh biết chắc điều đó.
It's going to be sweet, I'm sure.
Không có lời nói nào ngọt ngào hơn tấm lòng của mình.
No words can be sweeter than his.
Đánh thức“ khoảnh khắc ngọt ngào" trong cuộc sống.
Another"bitter-sweet moment" in life.
Đôi môi nào ngọt ngào như cherry.
Her golden lips are sweet as cherry.
Tôi thích ý tưởng ngọt ngào và khô cứng đi cùng với nhau”.
I love the idea of sweet and hard at the same time.”.
AH: Jodie, tôi nghĩ, ngọt ngào và tươi sáng, thực sự hỗ trợ, rất ấm áp.
AH: Jodie, I thought, was sweet and bright, really supportive, very warm.
Em ngọt ngào, cô ta thì không.
She was so sweet, then she was not.
Đó là, ngọt ngào nhất bí ẩn- nơi bất kỳ ai có thể tưởng tượng.
It was the sweetest, most mysterious- looking place any one could imagine.
Sẽ rất ngọt ngào, tôi chắc chắn là vậy.
It's going to be sweet, I'm sure.
Ngọt ngào như tình yêu của họ!
As sweet as your love!
Sẽ rất ngọt ngào, tôi chắc chắn là vậy.
It will be bitter-sweet, I am sure.
Nó có một hương vị ngọt ngào tự nhiên mà những nơi khác không có.
It has a sweet, sweet taste that no other place has.
Đó quả là nơi ngọt ngào, huyền bí nhất chưa ai có thể tưởng tượng nên.
It was the sweetest, most mysterious looking place anyone could imagine.
Fructose ngọt ngào hơn glucose.
Fructose is sweeter than glucose.
Khi còn trẻ, tôi ngọt ngào dưới ánh mặt trời.
When young, I am sweet in the midday sun.
Nhiều người nói tôi ngọt ngào, như bạn nói.
Many people think I am sweet, and I am..
Khi còn trẻ, tôi ngọt ngào dưới ánh mặt trời.
When young, I am sweet in the sun.
Ngọt ngào như, tiếng hát của Hoàng Oanh….
As sweet as the song of the summer bird.
Cứ… ngọt ngào của New York đi. Cứ hít thở bầu không khí.
Just… Just take a breath of this sweet, sweet, New York air.
Results: 7279, Time: 0.0325

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English