Examples of using Ngào in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
thực sự tốt mà bạn đã có Thẻ tín dụng Amazon Prime để nhận được 5% tiền mặt ngọt ngào, ngọt ngào đó sau mỗi lần mua.
chúng biến đi với một hương thơm ngạt ngào ngay trước khi chạm vào những khuôn mặt ngẩng lên của họ.
hương thơm ngạt ngào được dâng cùng với những lời cầu nguyện lên trước nhan Thiên Chúa x.
tôi ngửi thấy mùi nước hoa ngào ngạt Điều đó xẩy ra quá nhanh Cô ta bảo tôi hãy đến phòng cô ta Lặp lại.
Bãi biển táo tàu hạt nhân lớn, thịt mỏng, sắc nét dài, ngon ngọt ngọt ngào, ngọt ngào êm dịu, hàm lượng đường cao, màu đỏ tươi, ít nước,ngào và mùi đá ngọt Yong một phần, màu đỏ Ma Zhu anh đào màu….">
Nongxia hongfuji quả thực không phải là sáp, ngọt ngào và sắc nét, làn da mỏng và juicy, và làn da có nhiều chất dinh dưỡng hơn. Trong 17 năm của ningxia zhongwei hongfuji trái cây tươi, trái cây tươi là tự nhiên ngọt ngào và ngọt ngào, và họ không….
Xianglu quả táo 9 chất lượng cao hộp quà tặng Ningxia xiangxiu ngọt ngào và ngọt ngào đỏ Fuji 12 bộ bikini cao cấp của Apple Rich selenium táo cao cấp sản phẩm 24 hộp 16 hộp quà tặng đỏ Fuji tinh tế 12 chất lượng cao chất lượng cao túi xách túi quà tặng 12 hộp quà tặng cao cấp chất lượng cao Hộp selen giàu chất lượng cao Táo cho phụ nữ mang thai Vận chuyển giàu đỏ táo Fuji.
Ngọt ngào Nhưng mà không ngọt ngào như cô.
Một chút ngọt ngào và lãng mạn< 3.
Súng lớn, ngọt ngào.
Nhưng cách này là ngọt ngào- ngọt ngào nhất.
Và bức thư tình ngọt ngào trong túi áo khoác viết cho ai?
Ngt ngào tht!
Album Mới Mẻ Ngào Cũng Ngọt Ngào. .
Bạn cũng sẽ nhận được gợi ý hoa ngọt ngào….
Không phải tình yêu chỉ có êm đềm, ngọt ngào.
Cái gì ngọt ngào?
Và bạn biết bạn là một người tình bé nhỏ ngọt ngào Ừ.
Nhưng những gì không thể chụp được để đăng trên Instagram là hương thơm ngào ngạt nhưng dịu dàng từ những cánh hoa hồng và những chiếc lá xanh, thắm tươi của chúng.
Trên đời chẳng có gì ngọt ngào bằng nửa sự ngọt ngàocủa giấc mộng tình yêu trongthời tuổi trẻ.