NGỚ NGẨN in English translation

silly
ngớ ngẩn
ngu ngốc
ngốc nghếch
đồ ngốc
ngu xuẩn
thật ngốc
khờ
ngố
xuẩn ngốc
stupid
ngu ngốc
ngớ ngẩn
ngu xuẩn
ngốc nghếch
đồ ngốc
đồ ngu
ngu đần
xuẩn ngốc
ngốc thật
khờ
dumb
ngu ngốc
câm
ngớ ngẩn
ngốc nghếch
ngu xuẩn
đần
ngu dốt
khờ
ngu ngu
thật ngốc
absurd
vô lý
ngớ ngẩn
phi lý
lố bịch
vô lí
ngu xuẩn
thật vô lý khi
phi lí
thật ngớ ngẩn khi
thật lố bịch khi
foolish
ngu ngốc
dại dột
ngu xuẩn
ngốc nghếch
ngớ ngẩn
khờ dại
điên rồ
ngu dại
ngu muội
xuẩn ngốc
ridiculous
lố bịch
vô lý
nực cười
buồn cười
ngớ ngẩn
thật
goofy
ngốc nghếch
ngớ ngẩn
ngu ngốc
idiotic
ngu ngốc
ngu xuẩn
ngốc nghếch
ngớ ngẩn
ngốc ngếch
xuẩn ngốc
ngốc thật
inane
ngớ ngẩn
điên rồ
ngu ngốc
vô nghĩa
preposterous
phi lý
vô lý
lố bịch
ngớ ngẩn
phi lí

Examples of using Ngớ ngẩn in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Midas ngớ ngẩn mong rằng mọi thứ anh chạm vào sẽ biến thành vàng.
Midas foolishly wished that everything he touched would turn to gold.
Có gì là ngớ ngẩn trong chuyện.
What's so stupid about.
Làm cho họ ngớ ngẩn rất dễ.
They make it look so stupidly easy.
ngớ ngẩn lắm. Anne thích em lắm.
It's stupid. Anne really likes you.
Thật ngớ ngẩn.
It's silly.
Cái thứ búp bê ngớ ngẩn của Ashley O.
It's some dorky Ashley O doll.
Có gì là ngớ ngẩn trong chuyện… chiến đấu cho tổ quốc?
What's so stupid about… fighting for your country?
Hỏi ngớ ngẩn.
You ask such a stupid question?
Thật ngớ ngẩn.
Forget it.-That's silly.
Thật ngớ ngẩn.
Well, that's silly.
ngớ ngẩn.
It's stupid.
Hừm. Nó hơi ngớ ngẩn, phải không?
It's kind of silly, isn't it? Hmm?
Nó hơi ngớ ngẩn, phải không?
It's kind of silly, isn't it?
Hừm. Nó hơi ngớ ngẩn, phải không?
Hmm. It's kind of silly, isn't it?
Kẻ ngớ ngẩn như Kang Do Chang cũng có.
And some are stupid like Kang Do Chang.
Chúa ơi, thật ngớ ngẩn. Chắc cậu ấy ở quanh đây.
He must be around… God, this is stupid.
Thật ngớ ngẩn.
This is silly.
( Ngớ ngẩn tôi biết, nhưng đó là cách nó làm cho tôi cảm thấy).
(I know it's silly but that's just how I feel.).
ngớ ngẩn.
This is silly.
Thật ngớ ngẩn.
That's silly.
Results: 3388, Time: 0.0562

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English