NGỨA in English translation

itching
ngứa
muốn
ngứa ngáy muốn
itchy
ngứa
itch
ngứa
itchiness
ngứa
triệu chứng ngứa
pruritus
ngứa
itched
ngứa
scratchy
ngứa
xước
khó chịu
tingling
nức
ngứa ran
râm ran
ngứa
pruritic
ngứa
itches
ngứa
tingle
nức
ngứa ran
râm ran
ngứa

Examples of using Ngứa in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nếu bạn ngứa, cơ thể bạn có thể đang ẩn ung thư bên trong.
If you are itchy, your body might be hiding cancer inside.
Đốt hoặc ngứa mắt;
Burning or stinging eyes.
Đỏ hoặc ngứa mắt ngày càng nặng lên hoặc kéo dài hơn 72 giờ.
Redness or irritation of the eye worsens or persists for more than 72 hours.
ngứa lắm.
It's itchy.
Ngứa quá. Dễ thương đấy.
Lovely. It's itching.
Nguyên nhân gây ngứa có thể là.
The cause of the itch may be.
ngứa và nó không vừa vặn.
They're itchy and they don't fit right.
Hơi ngứa, nhưng có vẻ ổn.
It itches a little, but it looks fine.
Ngứa hết cả mông.
My ass was itching.
Rồi một loại bệnh ngứa gây rùng mình nữa.
Not to mention dengue fever, some kind of itch that causes chills.
Ngứa quá. ngủ không được. Lưng ngứa quá.
It itches… My back's so itchy I can't go to sleep.
Ngứa lắm. Anh phát ban mất.
It was itchy. I have a rash.
Ngứa chân ghê.
My feet are itchy.
Bây giờ vết loét khủng khiếp, và ngứa cả tay, cơ thể,
Now terrible sores, and it itches all hands, body,
Chị có biết khi ngứa mắt, chị không gãi mà nhíu mày không?
Do you know you frown instead of scratching them when your eyes are itchy?
ngứa lắm.
It's itching.
Ngứa quá. Đã thế này vài tháng rồi.
It itches so much. It's been like this for months.
Giúp giảm ngứa trong 15 phút.
It helps with itching in 15 minutes.
Chúng mịn màng, ngứa không mạnh,
They are smooth, itchs not much,
Khi làn da của bạn bị ngứa dù bất kỳ lý do gì.
Your feet are swollen for any reason.
Results: 4383, Time: 0.036

Top dictionary queries

Vietnamese - English