Examples of using Nga in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nga chưa có phản ứng gì trước quyết định của ông Trump.
Mối quan hệ giữa Nga và Venezuela rất tốt.
Nga là người bạn và láng giềng của chúng tôi.
Tôi lớn lên ở Nga.
Và chẳng có lý do nào để nghĩ rằng Nga là một ngoại lệ.
Giờ đây ông hy vọng một kết quả tương tự đến ở Nga.
( với sự hỗ trợ của Hoa Kỳ và châu Âu) và Nga.
Các phụ nữ cũng mừng Ngày Phụ Nữ với các lễ hội ở Nga và Iraq.
Tôi hỏi nàng đến từ nơi nào ở Nga.
Tôi không muốn trở về Nga.
Đó là cuộc sống của tôi ở Nga.
Cả hai đều có nguồn gốc tại Nga.
Lụt chết nhiều người ở Nga.
Chỉ có Anh, Mỹ và Nga đã có hơn.
Em đang học hóa dược ở nga.
Hãy xem xét mối quan hệ giữa Serbia và Nga.
Nhưng điều này không có nghĩa là chúng tôi rời Nga.
Đây sẽ là thảm họa cho Nga.
Lo lắng cho các bạn ở Nga.
Mưa tuyết đầu tiên đã bắt đầu ở Nga.