NHẢM in English translation

nonsense
vô nghĩa
vớ vẩn
vô lý
nhảm
bậy
chuyện
thứ nhảm nhí
chuyện nhảm nhí
shit
chết tiệt
cứt
khỉ thật
thứ
mẹ kiếp
phân
vãi
khốn kiếp
chuyện
đệch
rubbish
rác
vớ vẩn
thứ rác rưởi
nhảm
thứ
bullshit
vớ vẩn
nhảm nhí
chuyện
thứ
thật
cheesy
sến
sến súa
sến sẩm
phô mai
nhảm
pho mát
crap
tào lao
thứ
vớ vẩn
rác rưởi
thứ vớ vẩn
chuyện
cứt
rác
thứ nhảm nhí
nhảm
silly talk

Examples of using Nhảm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhảm nhí, hết sức nhảm nhí.
Bullshit, bullshit, bullshit, bullshit..
Có thể điều iem nói là nhảm.
Maybe what I am saying is rubbish.
Chắc tôi đang nói nhảm.
I'm probably talking nonsense.
Đừng nói nhảm.
Don't fuckin' say that shit.
Nghe nhảm. Chỉ có mỗi tên ông ta.
Sounds bullshit. He's the only name on it.
Lúc đầu tôi nghĩ ông ấy nói nhảm.
At first I thought he was talking rubbish.
Trước giờ cô ấy vẫn luôn nói nhảm.
She always likes to speak nonsense.
Tao nghe mày nói nhảm với bạn rồi.
I heard you talking shit with your friend.
Nhạc bây giờ quá nhảm.
Music now is rubbish.
anh đang nói nhảm.
you're talking bullshit.
Đừng nói nhảm.
Don't talk nonsense.
Vậy sao ông còn làm Chicken George nhảm này?
Why you still doing this Chicken George shit,?
Đừng có nói nhảm với tôi.
Don't talk rubbish to me.
Nghe đây, tôi sẽ không nhảm với anh nữa.
Look, I'm not gonna bullshit you.
Anh biết đấy, mọi người toàn nói nhảm.
You know, people say shit.
Vậy tức là, Giáo sư Golgota đang nói nhảm.
So, Professor Golgota's talking nonsense.
Có lẽ mình nói nhảm.
I may be talking rubbish.
Lúc nào cũng giỏi nói nhảm.
You talk bullshit all the time.
Sole, đừng nói nhảm.
Sole, don't give me shit.
Anh cứ nói nhảm.
You're talking nonsense.
Results: 243, Time: 0.0324

Top dictionary queries

Vietnamese - English