NHỚ LẠI CÁCH in English translation

remember how
nhớ cách
nhớ làm thế nào
hãy nhớ làm thế nào
hãy nhớ lại cách
hãy nhớ lại xem
recall how
nhớ lại cách
recalled how
nhớ lại cách
recall the way
recalls how
nhớ lại cách
recalling how
nhớ lại cách

Examples of using Nhớ lại cách in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhớ lại cách mà các bà của chúng ta trong phong tục cũ thường nói" thật là buồn, khóc".
Recall how our grandmothers in the old custom used to say"what a sad, cry.
Anh ấy rất nhiệt tình và luôn hoạt bát, cô Di Lustro nói với tôi bằng tiếng Ý, nhớ lại cách họ sẽ nướng cùng nhau trong chính căn bếp đó.
He was very spirited and always animated,” Ms. Di Lustro told me in Italian, recalling how they would bake together in that very kitchen.
Hãy nhớ lại cách mà Amazon tăng giá một cách hợp lý giúp biện minh cho việc tăng giá cao hơn theo thời gian.
Recall how Amazon's judicious increases in value helped justify higher prices over time.
Thậm chí nhớ lại cách một đoạn code mà bạn đã viết gần một năm trước hoạt động như thế nào cũng có thể là rất khó khăn.
Even just remembering how a piece of code works that you wrote almost a year ago can be super difficult.
Ngày Nay- Birrzaf Mesele nhớ lại cách đây hơn 10 năm,
Birrzaf Mesele remembers how it was more than 10 years ago,
Fromme nói về những lời rao giảng khải huyền của kẻ giết người hàng loạt Charles Manson, nhớ lại cách họ gặp và tuyên bố mình là người yêu và nô lệ của mình.
Fromme speaks of the apocalyptic preachings of mass murderer Charles Manson, remembering how they met and declaring herself his lover and slave.
Nhưng cô ấy còn yêu cầu nhiều hơn thế, cô ấy yêu cầu tôi nhớ lại cách mà tôi đã đưa cô ấy vào ra phòng cô dâu trong ngày cưới của chúng tôi.
But she had something more, she asked me to recall how I had carried her into our bridal room on our wedding night.
Tờ này sẽ giúp quý vị nhớ lại cách chăm sóc cho bản thân sau giải phẫu, làm phóng xạ, và làm liệu pháp hoá chất.
This sheet will help you remember how to care for yourself after surgery, radiation, and chemotherapy.
Nhưng cô ấy còn yêu cầu nhiều hơn thế, cô ấy yêu cầu tôi nhớ lại cách mà tôi đã đưa cô ấy vào ra phòng cô dâu trong ngày cưới của chúng tôi.
But then she had something more… she asked me to recall how I had carried her into our bridal room on our wedding day.
Nàng yêu cầu tôi hãy nhớ lại cách tôi đã bế nàng vào phòng tân hôn trong ngày cưới của chúng tôi.
She asked me to recall how I had carried her into our bridal room on our wedding day.
Ngày Khrushchyov tố cáo Stalin: cựu thông tín viên hãng Reuters John Rettie nhớ lại cách mà ông đã tường thuật bài diễn văn của Khrushchyov đến thế giới.
The day Khrushchev denounced Stalin: former Reuters correspondent John Rettie recounts how he reported Khrushchev's speech to the world.
Nhưng cô ấy còn yêu cầu nhiều hơn thế, cô ấy yêu cầu tôi nhớ lại cách mà tôi đã đưa cô ấy vào ra phòng cô dâu trong ngày cưới của chúng tôi.
But she had something more: she asked me to recall how I had carried her into our bridal room on our wedding day.
Chúng ta nên nhớ lại cách mà đảng Dân chủ đã cổ vũ như thế nào khi Tổng thống Obama tìm cách thiết lập lại quan hệ Mỹ- Nga.
We should recall how the left cheered when President Obama tried to reset U.S.-Russia ties.
Các nghiên cứu trước đây đã yêu cầu những phụ nữ đã sinh nở hãy cố gắng nhớ lại cách họ ngủ trong khi mang thai.
Previous studies asked women who would had stillbirth to try to recall how they slept while pregnant.
Và bà còn đưa ra một vài điều khác, bà yêu cầu ông hãy nhớ lại cách mà ông đã bế bà vào phòng trong đêm tân hôn.
But she had something more, she asked him to recall how he had carried her into the bridal room on their wedding day.
Sau đây là những hướng dẫn tổng quát để giúp quý vị nhớ lại cách chăm sóc cho vết thương của mình.
The following guidelines will help you remember how to take care of your wound.
chật vật nhớ lại cách sử dụng.
struggling to remember how to use them.
Các nghiên cứu trước đây đã yêu cầu những phụ nữ đã sinh nở hãy cố gắng nhớ lại cách họ ngủ trong khi mang thai.
Previous studies asked women who'd had stillbirth to try to recall how they slept while pregnant.
Trong một bữa ăn tại một trang trại tại Đà Lạt, Cil Ha Sen nhớ lại cách các nhà chức trách phá bỏ vườn cây con cà phê Arabica của cộng đồng của ông hồi năm 2001.
During a recent meal on a farm outside Dalat, Cil Ha Sen recalled how government officials dropped off arabica coffee seedlings to his community in 2001.
Kyu Kyu Win, 31 tuổi, nhớ lại cách người chồng cáo buộc cô tán tỉnh những gã đàn ông khác rồi túm tóc cô, kéo xuống đất.
further to the south, 31-year-old Kyu Kyu Win recalled how her husband, accusing her of flirting with other men, dragged her along the ground by her hair.
Results: 106, Time: 0.0316

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English