NHIỀU DANH HIỆU in English translation

many trophies
multiple honours

Examples of using Nhiều danh hiệu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi rất hạnh phúc khi chứng kiến cháu trai mình giành được nhiều danh hiệu đến như vậy, để biết được rằng, cậu ấy đã gặt hái được một mảnh khác của lịch sử quần vợt.
I am very happy to see my nephew lift so many trophies, knowing that he has achieved another piece of history.
Djokovic có nhiều danh hiệu liên tiếp rồi và tôi sẽ không ngạc nhiên nếu họ giành lấy tất cả mọi thứ trong năm 2020.".
Novak Djokovic have many titles in a row and I would not be surprised if they took everything in 2020.”.
Tôi rất vui khi thấy cháu trai của tôi nhấc rất nhiều danh hiệu, biết rằng ông đã đạt được một mảng lịch sử khác.
I am very happy to see my nephew lift so many trophies, knowing that he has achieved another piece of history.
Emery được bổ nhiệm thay cho HLV huyền thoại Arsene Wenger vào tháng 5.2018 sau một sự nghiệp vinh quang với nhiều danh hiệu ở CLB Sevilla và Paris Saint- Germain.
Emery was appointed to replace the legendary coach Arsene Wenger in May 2018 after a glorious career with many titles at Sevilla and Paris Saint-Germain.
Ai cũng biết tôi rất vui khi ở Chelsea và giành nhiều danh hiệu lớn tại đó.
Everyone knows I was so happy in Chelsea and won many trophies there.
Wild Beasts and Their Ways Reminiscences of Europe Asia Africa and America Volume 1( ebook)- Dưới đây là nhiều danh hiệu, chúng tôi giới thiệu với người xem ban đầu của chúng tôi.
Wild Beasts and Their Ways Reminiscences of Europe Asia Africa and America Volume 1(ebook)- Here are many titles we recommend with our original viewer.
Tôi nghĩ đó là cơ bản để có tham vọng rằng ngay cả khi bạn đã giành được nhiều danh hiệu hay thậm chí đã giành tất cả mọi thứ bạn có thể.
I think it's fundamental to have that ambition even though you have won many trophies or even won everything you can.
The Writings of Abraham Lincoln Volume 3 The Lincoln Douglas debates( ebook)- Dưới đây là nhiều danh hiệu, chúng tôi giới thiệu với người xem ban đầu của chúng tôi.
The Writings of Abraham Lincoln Volume 3 The Lincoln Douglas debates(ebook)- Here are many titles we recommend with our original viewer.
Tôi muốn tiếp tục chơi ở trình độ cao nhất và giành được càng nhiều danh hiệu càng tốt”.
I want to continue playing at the highest level and win as many trophies as possible.”.
The Rover Boys in New York Or Saving their fathers honor( ebook)-" Đây là nhiều danh hiệu, chúng tôi giới thiệu với người xem ban đầu của chúng tôi.
The Rover Boys in New York Or Saving their fathers honor(ebook)-"Here are many titles we recommend with our original viewer.
giành được rất nhiều danh hiệu, sự phục tùng là đương nhiên.
the position of Ole, having scored so many goals and won so many trophies, he gets the attention.
Ai cũng biết tôi rất vui khi ở Chelsea và giành nhiều danh hiệu lớn tại đó.
Everyone knows I was so happy at Chelsea and I won many trophies there.
Tôi hy vọng tôi có thể giúp Chelsea giành được nhiều danh hiệu trong thời gian ở Stamford Bridge.
I hope I can help Chelsea win many trophies during my time at Stamford Bridge.
Vì vậy, có, tôi đang trên con đường hoàn thành giấc mơ và tôi hy vọng sẽ làm tốt nhất khả năng của mình và giành được nhiều danh hiệu tại câu lạc bộ này.
So yes, I'm fulfilling a dream and I hope to give my very best and win many trophies at this club.
Nên đúng vậy, tôi đang hoàn thành giấc mơ của mình và hy vọng tôi sẽ cống hiến khả năng cao nhất để chinh phục thật nhiều danh hiệu ở câu lạc bộ này.
So yes, I'm fulfilling a dream and I hope to give my very best and win many trophies at this club.
3 năm tới, Liverpool phải tìm cách giành càng nhiều danh hiệu càng tốt.
three years Liverpool have got to be looking to try to pick up as many trophies as possible.
chúng tôi muốn có nhiều danh hiệu nhất có thể.".
the EFL Cup, we want as many trophies as we can.
Ngay cả trong những năm gần đây, Liverpool vẫn chưa giành được nhiều danh hiệu như họ nên làm cho một câu lạc bộ lớn như vậy.
Even in recent years, Liverpool haven't won as many trophies as they should do for such a big club.
Maradona giành được nhiều danh hiệu với Boca Juniors,
Maradona won various trophies with Boca Juniors,
Ông đoạt nhiều danh hiệu ở châu Âu khi vô địch Champions League năm 2005 cùng Liverpool.
He had won several trophies in Europe when he won the 2005 Champions League with Liverpool.
Results: 228, Time: 0.021

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English