DANH in English translation

name
tên
danh
list
danh sách
liệt kê
title
tiêu đề
danh hiệu
tên
tựa
chức danh
tước hiệu
nhan đề
identity
danh tính
bản sắc
nhận dạng
căn tính
nhận diện
căn cước
nhân dạng
danh tánh
bản dạng
famous
nổi tiếng
danh tiếng
lừng danh
nổi danh
trứ danh
noun
danh từ
WOTY
honor
danh dự
vinh dự
tôn vinh
tôn trọng
vinh danh
thưa
vinh hạnh
tôn kính
trân trọng
hân hạnh
danh
đảnh
prestigious
uy tín
danh giá
danh tiếng
nổi tiếng
reputation
danh tiếng
uy tín
nổi tiếng
tiếng tăm
nổi danh
on behalf

Examples of using Danh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Làm thế nào để bạn có được danh mục đôi hoặc ẩn trong Google SERPs?
How do you get Double or Indented Listings in Google SERPs?
Đối với Danh sách Bài đăng và Danh mục được phân loại do Người dùng tạo, KoolList.
For Classified Posts and Directory Listings generated by Users, KoolList.
Tốt nghiệp ở Mỹ với danh hiệu Summa Cum Laude( Highest Honor) với GPA 3.97/ 4.0.
Earned Summa Cum Laude honors with highest GPA of the college(3.97/4.00).
Bảo đảm chất lượng của danh mục sản phẩm;
Ensure the quality of their product listings;
( That sophisticated woman là một cụm danh từ có chức năng làm chủ ngữ.).
(That sophisticated woman is a noun phrase that functions as a subject.).
Tôi sẽ tán tụng Danh Yavê, Ðấng tối cao.
And I will sing praise to the name of Yahweh, the Most High.
Nhắc về danh từ quá khứ.
Talking about a name from the past.
Chúng con khen ngợi danh của Ngài trên hết mọi danh!.
We exalt your name above all other names!.
Chỉ là tôi chưa từng nêu danh Chúa, nếu bạn hiểu ý tôi.
I just never gave God a name, if you know what I mean.
Leipzig từ đó mang danh“ thành phố anh hùng.”.
Leipzig earned the nickname the“hero city.”.
Bạn có thể dùng danh sách kiểm để giao việc cho khách dự tiệc.[ 10].
You can use your checklist to delegate things to guests.[10].
Phong tặng ông danh hiệu đó và tất cả.
You sign your name and all that.
Danh là cá nhân.
A name is personal.
Danh của mười hai chi phái Israel được ghi ở trên các cổng.
The names of the twelve tribes of Israel are on the twelve gates.
Phước thay danh Thượng Đế Tối Cao!
Blessed be the name of the Most High God!
Danh hiệu Ballon d' Or sắp….
The prestige of Ballon D'Or has been….
Danh là“ lưu manh đỏ” bây giờ.
Your name is Alpha Red now.
Danh thiếp của tôi ghi là" Norberto Kist", nhưng biệt danh của tôi là Chuckles.
My nickname was Giggle. My cards read"Norberto Kist.
Con gìn giữ họ trong danh Cha”( Giăng 17: 12).
Keep them in Your name Father”(John 17:11).
Tôi sẽ đàn ca Danh Yavê Đấng Tối cao.
And I will psalm to the name of Yahweh Most High.
Results: 6189, Time: 0.0474

Top dictionary queries

Vietnamese - English