NINH in English translation

security
an ninh
bảo mật
an toàn
bảo an
chứng khoán
ning
ninh
secure
an toàn
bảo mật
đảm bảo
bảo vệ
an ninh
đảm bảo an toàn
simmer
đun nhỏ lửa
đun sôi
hầm
ninh
âm ỉ
sôi sục
nấu nhỏ lửa
ninh ở lửa nhỏ
national
quốc gia
dân tộc
quốc dân
simmered
đun nhỏ lửa
đun sôi
hầm
ninh
âm ỉ
sôi sục
nấu nhỏ lửa
ninh ở lửa nhỏ
simmering
đun nhỏ lửa
đun sôi
hầm
ninh
âm ỉ
sôi sục
nấu nhỏ lửa
ninh ở lửa nhỏ

Examples of using Ninh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bạn đang có dự án ở Bắc Ninh?
Do you do projects in Northern NJ?
Căn hộ để bán trong Ninh.
Apartments for sale in Guardamangia.
Đoàn về lại trung tâm Ninh Bình.
Back at Security Central.
Giảm xuống lửa nhỏ và tiếp tục ninh trong 20 phút.
Reduce to a low heat and continue to simmer for 20 minutes.
dễ dàng tại Bắc Ninh.
easy in North Gwent.
Mình rất ấn tượng với bác sĩ Ninh!
I am very happy with Dr. Nease!
Xin lỗi, Ninh.
Sorry, Ling.
Cho nước dùng hải sản vào và ninh 20 phút trên lửa vừa.
Add in seafood stock and allow to simmer for 20 minutes over medium fire.
Từ ông Thảo đến ông Ninh.
Yours addressed to Mr. Jno.
Rời Hà Nội đi Ninh Bình.
Leave Hanoi to Ninh Binh.
Taxi Bắc Ninh.
Taxi Northern NJ.
Xin hướng dẫn cho tôi!( Quỳnh Châu- Quảng Ninh).
He will guide me.[ash Shu'araa 26:22].
Sau khi Ninh Tịch rời đi,
After Ning Xi left,
Năm 1956 hai nhà vật lý Mỹ là Tsung- Dao Lee và Chen Ninh Yang đã đưa ra giả thuyết rằng lực yếu không tuân theo đối xứng P.
In 1956 two American physicists, Tsung-Dao Lee and Chen Ning Yang, suggested that the weak force does not in fact obey the symmetry P.
Để mang lại một trải nghiệm an toàn và an ninh hơn trong lĩnh vực này, macOS High Sierra sẽ tự động hiêu lực firmware máy Mac hàng tuần”.
In order to provide a safer and more secure experience in this area, macOS High Sierra automatically validates Mac firmware weekly.".
Ninh Thành gật đầu," Ta giống
Ning Cheng also nodded,“I am the same as you,
Đun sôi và ninh khoảng 30 phút
Bring to boil and simmer for about 30 minutes
Nhà điều hành IL& FS đã được trao chứng chỉ“ Cảng/ Kho Trữ An Toàn và An Ninh năm 2017”.
Operator IL&FS was awarded the“Safe and Secure Port/Terminal of The Year 2017” certificate.
Phim cũng đánh dấu lần hợp tác thứ năm giữa Từ và Ninh, nhưng mùa hè sinh lợi này là lần đầu tiên trong 12 năm hai người hợp tác.
This also marks the fifth collaboration between Xu and Ning, yet this lucrative summer season is the first time in 12 years that the two have teamed up.
giảm nhiệt và ninh trong khoảng 4 phút cho đến khi chín.
place ravioli in boiling water, reduce heat and simmer for about 4 minutes until done.
Results: 3126, Time: 0.034

Top dictionary queries

Vietnamese - English