Examples of using Opera in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Dự một buổi opera tại Arena di Verona.
Opera- 400 năm đam mê.
Peter và tôi cùng đi nghe opera.
Nhà hát ballet và opera của Nga.
Hẳn đây là yêu rồi nếu con đi xem opera.
Không may là" async" chưa được Opera hỗ trợ.
Tại sao không đi xem opera videotutorialele?
Mình đang bắt đầu tập nghe opera.
Ổng đã bắt đầu thích hát, những bài opera mà cô Ingram rất thích.
Anh ta chưa bao giờ đi nghe opera hoặc đến nhà hát.
Trình duyệt opera.
Nó có thể giúp ông thoát khỏi opera.
Lần đầu đi nghe Opera.
( Tôi thường nghe nhạc cổ điển và đến sân khấu opera).
Vasil: Tại sao không đi xem opera videotutorialele?
Và ngay cả Opera.
Hóa ra lần này là opera.
Và ngay cả Opera.
Cái này dùng dc cho cả IE, Opera,….
Những phụ nữ phục trang như sắp đi xem opera.