Examples of using Outpost in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Opinion Outpost, MySurvey, Toluna
chiếm các vị trí chiến đấu sau khi khai hỏa tại Combat Outpost Nolen ở Thung lũng Arghandab phía Bắc Kandahar ngày 27- 7- 2010.
Nhà hát Ateneum bắt đầu như một sân khấu thử nghiệm với hồ sơ chính trị- xã hội mạnh mẽ, dưới cái tên từ cảm hứng tiên phong The Outpost of Spoken Word( Placówka ywego Słowa).
Nội dung phim kể về sau hậu quả của Apocalypse, một nhóm các người sống sót sống cộng nhau trong 1 thiên đường dưới lòng đất được gọi là Outpost Three, 1 nơi trú ẩn từ bức xạ phóng xạ, nơi công ty chế độ toàn quyền kiểm soát cư dân của nó và trừng phạt các người vi phạm những quy tắc.
Hai vai trò nổi tiếng khác là trong phim kinh dị hành động Outpost( 2008) và là anh hùng bóng tối truyện tranh The Punisher/ Frank Castle trong Punisher cực kỳ bạo lực: War Zone( 2008), đối diện với Dominic West( Jigsaw), Doug Hutchison, Colin Salmon, Wayne Knight( Microchip), Dash Mihok Det.
bằng cách đó bạn sẽ có một nguồn Steam Cores dẫn về cho đến khi bạn cần kêu các đội Outpost Team quay trở về.
Otter Outpost, Nhà hát vòng tròn động vật hoang dã tuyệt vời với các màn biểu diễn chim bay và môi trường sống nguy cấp. cài đặt.
bằng cách đó bạn sẽ có một nguồn Steam Cores dẫn về cho đến khi bạn cần kêu các đội Outpost Team quay trở về.
Mateho the Inquisitor( Jake Stormoen," The Outpost") và đồng chí của mình( Kristian Nairn," Game of Thrones")
Mateho the Inquisitor( Jake Stormoen," The Outpost") và đồng chí của mình( Kristian Nairn," Game of Thrones")
Giám đốc của Social Good Outpost nói.
Tường lửa Outpost Agnitum.
Một ván Primal Outpost nhỏ.
Y như Primal Outpost luôn.
Đánh giá về Outpost Lodge.
Outpost Firewall Free
Được rồi, không giống Primal Outpost tí nào.
Bảo vệ máy tính với Outpost Security Suite Pro.
Primal Outpost mới ra mắt bản đặc biệt đó.
Hoạt động giải trí gần Ocklawaha Canoe Outpost& Resort.