PANG in English translation

Examples of using Pang in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đi vào hoạt động từ tháng 6- 2015, Câu lạc bộ( CLB)“ Gia đình không có người tham gia các tà đạo” ở xã Lơ Pang( huyện Mang Yang)
In operation since May 6-2015, Club(Club)"The family has no participation in pagan" Lo Pang commune(Mang Yang district) has made a strong turnaround in the perception and actions of people,
pháp kích thích hơn”, Iris Pang, chuyên gia về kinh tế Trung Quốc tại ING Wholesale Banking, nói.
more fiscal spending and introduce more stimulus measures,” Iris Pang, Greater China economist for ING Wholesale Banking, said.
Đây là cuộc suy thoái đầu tiên của Hồng Kông trong một thập kỷ, và các nhà phân tích như Iris Pang, nhà kinh tế của Trung Quốc tại ngân hàng ING của Hà Lan, tin rằng nó có thể trở nên tồi tệ hơn đối với Hong Kong khi Pang dự báo tổng sản phẩm quốc nội hàng năm sẽ giảm thêm 5,8% vào năm 2020.
This is Hong Kong's first recession in a decade and analysts like Iris Pang, greater China economist at Dutch bank ING, believe it could get worse for Hong Kong with Pang projecting the city's annual gross domestic product to fall another 5.8% in 2020.
Ngày 6 tháng 12 năm 2011: GM tuyên bố sẽ không tiếp tục cấp phép cho các bằng sáng chế và công nghệ GM cho Saab nếu công ty này đã được bán cho Youngman và Pang Da, cho biết việc sử dụng công nghệ này của chủ sở hữu mới không phải là mối quan tâm hay nhất của các nhà đầu tư GM.
On 6 December, GM announced that it would not continue its licenses to GM patents and technology to Saab if the company had been sold to Pang Da and Zhejiang Youngman, stating that the new owner's use of the technology is not in the best interest of GM investors.
Là không chỉ là một cột mốc quan trọng to lớn đối với Singapore, nhưng cũng là cơ hội cho STB để thúc đẩy sự quan tâm quốc tế được đẩy mạnh các nỗ lực tiếp thị cho đến Singapore,” Lynette Pang, trợ lý giám đốc điều hành của nhóm marketing của STB cho biết.
Is not only a tremendous milestone for Singapore, but also an opportunity for STB to leverage the international attention to ramp up marketing efforts for destination Singapore," said Ms Lynette Pang, Assistant Chief Executive of STB's Marketing Group.
khi GDP duy trì”, Iris Pang, Nhà kinh tế ING, cho biết vào tuần trước.
if GDP does,” Iris Pang, ING Economist, Greater China, said last week.
chúng tôi có thể đi theo sự dẫn dắt của họ”, Pang Hyo- chang, Giáo sư ngành công nghệ thông tin, tác giả của bản báo cáo về“ thuế kỹ thuật số” mà các nghị sĩ Hàn Quốc đang nghiên cứ.
reference point for many Asian countries, and we can follow their approach, said Pang Hyo-chang, an information technology professor who wrote a report on digital taxes used by the South Korean legislator.
Trạm vũ trụ nặng 60 tấn này khá nhỏ so với Trạm vũ trụ quốc tế( ISS) nặng 419 tấn và Trạm vũ trụ Mir của Nga, nặng 137 tấn- trạm vũ trụ phục vụ trong không gian từ năm 1986- 2001”, Pang Zhihao, nhà nghiên cứu đồng thời là phó tổng biên tập tạp chí Space International cho hay.
The 60-ton space station is rather small compared to the International Space Station(419 tons), and Russia's Mir Space Station(137 tons) which served between 1996 and 2001,” said Pang Zhihao, a researcher and deputy editor-in-chief of the monthly magazine, Space[…].
Eric Pang, Phó Giám đốc/ Thương mại Dịch vụ của Bộ phận Dịch vụ Cơ điện," Với sự tiến bộ trong công nghệ truyền thông,
Eric Pang, Deputy Director/ Trading Services of Electrical and Mechanical Services Department,“with the advance in communication technology, lifts and escalators can be connected to the internet or the cloud- becoming
đây là nhà mình", Pang Cheng Lian,
think this is home,” said Pang Cheng Lian,
Của Pang.
From Pang.
Pang đói rồi.
Pang is hungry.
Ảnh: Gary Pang.
Photo by Gary Pang.
Đừng lo Pang à.
Don't worry, Pang.
Diễn viên Norman Pang.
The Actor Jeremy Pang.
Tiến sỹ Li How Pang.
Meet Dr. Li How Pang.
Đạo diễn: Pang brothers.
Director Pang Brothers.
Nên Pang đã hành động.
So Pang had the motive.
Máu hét lên với pang.
Virgin screams with pang.
Pang. đang chờ cậu đây.
I have been waiting for you. Pang.
Results: 429, Time: 0.0286

Top dictionary queries

Vietnamese - English