Examples of using Pass in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Lời bài hát: Pass Me Not, O Gentle Savior.
Hack pass wifi cho Android chuẩn 100%[ Không cần root].
Cần pass laii cho b nào cần.
Không nhớ pass là gì nữa.
Team vẫn đang chiến đấu vs cái pass.
chọn Add Setting to Pass 1 windowsPE.
Cái này có gì gọi là pass?
Vãi cả cái pass.
Cậu cần phải đăng nhập với tên và pass.
Mình cũng nhận được pass rồi.
Lời bài hát: Holler Til You Pass Out.
Đó là lý do bạn Nghiêm không gợi ý pass.
Không cần ID và Pass.
Em không có pass.
Mode( WIFI AP), cần một username và pass.
Cách lấy lại tài khoản Zalo khi quên pass.
Một tâm lí ổn định sẽ giúp bạn pass cuộc phỏng vấn một cách dễ dàng.
Nhưng giờ em không nhớ pass.
Tôi không biết nén file có pass.
Tôi thề không bao giờ đổi pass.