Examples of using Paths in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
sử dụng Sáu đường dẫn Yin Power trong tay trái của mình mà ông sử dụng kết hợp với Six Paths Yang Power của Hagoromo để phong ấn Ten- Tails vào cốt lõi của Chibaku Tensei.
Ông cũng đã viết lời tựa cho quyển Paths Beyond Ego:
Đã có những báo cáo trước đây về một nghiên cứu quốc gia so sánh PATHS và các chương trình khác có hiệu quả tích cực tương tự ở trường mầm non.
DeJesus đã được tiếp xúc với chương trình PATHS từ khi còn học mẫu giáo,
Đường mòn- Paths.
Làm việc với Paths.
Tạo mặt nạ với Vector Paths.
Paths of Glory Đường Tới Vinh….
Trên quan điểm khác nhau và Paths.
Chọn pen tool và chọn“ Paths.”.
Vào một tập tin có tên paths.
Paths: Path là một URL trong ứng dụng.
Chuyển đổi các font chữ sang dạng paths/ outlines.
Trí tuệ nhân tạo: Superintelligence: Paths, Dangers, Strategies.
Cách kết hợp hiệu ứng động Motion Paths trong PowerPoint.
Đường dẫn này được gọi là Label switch paths( LSPs).
Ta có thể dùng* để enable tất cả paths trong directory và?
chọn Change Drive Letter and Paths….
Đó chính là The Settlers 7: Paths to a Kingdom Phiên bản Gold Edition.
Khoá App Paths không được sử dụng khi tìm kiếm thông tin về DLL.