Examples of using Pedro in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Nhiều người đã nhận xét về sự kết hợp của Karen và Pedro.
Cậu phải là Pedro.
Năm 1536, Buenos Aires được Pedro de Mendoza thành lập.
Cập nhật tin thời trang Pedro tại.
Chúng ta đang được chứng kiến một Pedro tốt nhất.
Ảnh: Pedro Lopes.
Trò chuyện Pedro Velho.
Năm 1536, Buenos Aires được Pedro de Mendoza thành lập.
Quảng trường Rossio là tên gọi phổ thông của quảng trường Pedro IV.
Các giám mục của Roma cũng được nhìn nhận là những người kế thừa của Pedro.
hãy nhìn Pedro, Marcos và Ana xem.
Đi nào, Pedro.
Nhất là khi bây giờ Pedro đã trở về.
Chào Pedro đi.
Đi ngủ đi, Pedro.
Con gái của Pedro IV Braganza.
Liên hệ Pedro.
Tôi mong muốn Pedro ở lại CLB.
Liên hệ Pedro.
Ảnh © Pedro Vannucchi.