PET in English translation

pet
thú cưng
vật nuôi
vật cưng
thú nuôi
con vật cưng
thú kiểng
05A
pets
thú cưng
vật nuôi
vật cưng
thú nuôi
con vật cưng
thú kiểng
05A
peter
thú cưng
vật nuôi
vật cưng
thú nuôi
con vật cưng
thú kiểng
05A

Examples of using Pet in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Pet Love- Tôi yêu thú cưng"?
Love Animals- I Respect The Environment"?
Heavy Duty Pet Playpen Dog Cat Hàng Rào B Tập Thể Dục Bút,- inch, đen.
BestPet Heavy Duty Playpen Dog Exercise pen Cat fence B, 32 inch, Black.
Pet của Assassin?
Quintet of assassins?
Pet công chúa hat.
Felted Princess Hat.
Pet công chúa hat.
Doily Princess Hat.
Cho Pet mặc.
But for Pete to wear.
Paul McCartney, nói về ấn tượng đầu tiên khi nghe Pet Sounds.
Paul McCartney(recalling his first impressions of Pet Sounds).
Chăm sóc pet.
Take care of pet.
Lời khuyên đóng gói cho Pet Travel.
We give recommendations for travel with pet.
Mình sẽ không mua chó ở Pet shop.
I mean that we aren't going to buy a dog in a pet shop.
Câu chuyện về Pet.
Story about Pat.
Hãy chắc chắn rằng thông tin ID thẻ pet của bạn là chính xác.
Make sure your pet's ID tags are accurate.
Từ vựng tiếp theo của chúng ta là pet.
Their next strategy was Petco.
Bố lại đang cày, la hét thúc Pet và Patty kéo mau hơn.
Pa was plowing, shouting at Pet and Patty to make them hurry.
Đi du lịch với pet.
Traveling With Pete.
Đó là huyền thoại Pet Rock.
The legendary Pete Rock.
Hãy bỏ đi một từ khỏi câu của bạn: I a pet monkey.
Remove a word from your sentence: I a pet monkey.
Chăm sóc pet.
Care for Pet.
Trò chơi Pet Grooming.
Importance of Pet Grooming.
Chăm sóc pet.
Taking care of pet.
Results: 1321, Time: 0.0324

Top dictionary queries

Vietnamese - English