Examples of using Pete in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Pete Cashmore: nhà sáng lập website tin tức xã hội Mashable.
Bên bohemian St Pete đưa ra một cái nhìn vào thế kỷ 21st;
Pete hỏi khi họ rời phòng.
Như thể đến thăm nhà chú Pete, mà không bị sờ mó vậy.
Pete Terry có quyền gì để sống tốt hơn chứ?
Pete thế nào? Anh ấy lên phía trước.
Pete đâu? Tao ghét mày!
Lại đây nào Pete, con lớn rồi mà.
Bố cần con và Pete ở đây một chút được không? Natalie?
Pete, thằng mọi đó hiện đang đeo chiếc nhẫn mà ông đã tặng cho Dwight?
Giờ Pete có ở trong đó không?
Không, tôi muợn từ Pete để trả cậu, tôi vẫn nợ Paul.
Pete là một thiên tài.
Pete, Kevin đang ở nhà một mình.
Này, Pete, lẽ ra tớ phải cho cậu biết về bọn tớ.
Pete thế nào? Anh ấy lên phía trước?
Pete đâu? Tao ghét mày!
Sao Pete lại có liên quan tới mấy chuyện này chứ?
Pete làm ở nhà,
Pete có ở trong đó không?