PHÁT TRIỂN TRONG in English translation

grow in
phát triển trong
lớn lên trong
mọc ở
tăng trưởng trong
trưởng thành trong
trồng trong
tăng lên trong
lớn dần trong
tăng triển trong
development in
phát triển trong
development vào
develop in
phát triển trong
xây dựng trong
develop vào
thrive in
phát triển mạnh trong
thịnh vượng trong
mạnh trong
phát triển thịnh vượng trong
sẽ phát triển trong
sống trong
tồn tại
growth in
tăng trưởng trong
phát triển trong
gia tăng
trong sự
evolve in
phát triển trong
tiến hóa trong
tiến triển trong
flourish in
phát triển trong
phát triển mạnh ở
nảy nở trong
nở rộ ở
thịnh vượng trong
progress in
tiến bộ trong
tiến triển trong
tiến trình trong
tiến độ trong
phát triển trong
những bước tiến trong
tiến lên trong
developed in
phát triển trong
xây dựng trong
develop vào
evolved in
phát triển trong
tiến hóa trong
tiến triển trong
growing in
phát triển trong
lớn lên trong
mọc ở
tăng trưởng trong
trưởng thành trong
trồng trong
tăng lên trong
lớn dần trong
tăng triển trong
develops in
phát triển trong
xây dựng trong
develop vào
grows in
phát triển trong
lớn lên trong
mọc ở
tăng trưởng trong
trưởng thành trong
trồng trong
tăng lên trong
lớn dần trong
tăng triển trong
developing in
phát triển trong
xây dựng trong
develop vào
grown in
phát triển trong
lớn lên trong
mọc ở
tăng trưởng trong
trưởng thành trong
trồng trong
tăng lên trong
lớn dần trong
tăng triển trong
developments in
phát triển trong
development vào
thriving in
phát triển mạnh trong
thịnh vượng trong
mạnh trong
phát triển thịnh vượng trong
sẽ phát triển trong
sống trong
tồn tại
evolving in
phát triển trong
tiến hóa trong
tiến triển trong
evolves in
phát triển trong
tiến hóa trong
tiến triển trong
thrives in
phát triển mạnh trong
thịnh vượng trong
mạnh trong
phát triển thịnh vượng trong
sẽ phát triển trong
sống trong
tồn tại

Examples of using Phát triển trong in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Điều này có thể xảy ra đột ngột hoặc phát triển trong khoảng một thời gian.
It can occur suddenly or develop over a period of time.
Mục tiêu này này đã cho Dunia cơ hội phát triển trong Telemundo.
This educational goal gave Dunia the opportunity to grow within Telemundo.
Điều gì bạn nên tiếp tục giữ vững và phát triển trong năm tới?
What would you like to see grow and develop over the next year?
Triệu chứng là yếu nhưng nó có thể phát triển trong ngày.
The symptom is weak but it can develop during the day.
Kỹ thuật phần mềm: Nhiều cơ hội phát triển trong tương lai.
Software Engineer: Lots of opportunity for growth in the future.
Điều này có thể xảy ra đột ngột hoặc phát triển trong khoảng một thời gian.
This may happen suddenly or develop over a period of time.
Teran thường có tannin cao và sẽ phát triển trong một vài năm.
Teran generally has high tannins and should evolve over a few years.
Tăng cao huyết áp thường phát triển trong nhiều năm.
High blood pressure develops over the years.
Và dòng đầu tư sẽ tiếp tục phát triển trong những năm tới.
And investments will continue to grow during the upcoming years.
Thuốc kháng sinh sẽ giúp ngăn chặn vi khuẩn phát triển trong hệ thống của bạn.
Antibiotics will assist in stopping the bacteria from growing in your system.
Định nghĩa“ nội dung” là gì đã phát triển trong nhiều năm.
The definition of what"content" is has certainly evolved over the years.
Một vài địa điểm mới được lên kế hoạch hoặc phát triển trong tương lai.
Few new locations are being planned or developed for future operation.
Cậu nhận ra văn hóa đại chúng đã phát triển trong thập kỷ qua chứ?
You are aware that popular culture has evolved over the last decade?
Pylori, và có thể ngăn không cho nó phát triển trong ruột.
Pylori, and can prevent it from growing in the gut.
Neoplasm này có thể tích cực phát triển trong thai kỳ.
This neoplasm can actively grow during pregnancy.
Các công nghệ để sản xuất các kẹp giấy phát triển trong những năm đầu của thế kỷ XX, và vẫn hầu như không thay đổi kể từ năm 1930.
The technology for manufacturing paper clips evolved in the early years of the twentieth century, and has remained virtually unchanged since the 1930s.
Tôi sẽ không ngạc nhiên nếu có sự sống hoạt động và phát triển trong các đám mây, nhưng đây là một điều mà hiện tại chúng ta chưa thể nói chắc chắn”.
I wouldn't be surprised if there is active life and growth in clouds, but this is something we cannot say for sure now.'.
hệ động thực vật của nó đã phát triển trong sự cô lập trong hàng chục triệu năm.
oldest island on earth, and its flora and fauna have evolved in isolation over tens of millions of years.
Để tồn tại và phát triển trong một thế giới như vậy,
To survive and flourish in such a world, you will need a lot of mental flexibility
đám mây để phát triển trong vài năm qua.
cloud businesses for growth in the past couple of years.
Results: 5416, Time: 0.0959

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English