PHÁT TRIỂN VÀ CUNG CẤP in English translation

develop and deliver
phát triển và cung cấp
develop and provide
phát triển và cung cấp
developed and provided
phát triển và cung cấp
developed and supplied
phát triển và cung cấp
develops and offers
phát triển và cung cấp
the development and delivery
phát triển và phân phối
phát triển và cung cấp
phát triển và chuyển giao
the development and supply
grows and provides
development and offers
to evolve and provide
developing and delivering
phát triển và cung cấp
developing and providing
phát triển và cung cấp
develops and provides
phát triển và cung cấp
developing and supplying
phát triển và cung cấp
develops and delivers
phát triển và cung cấp
develop and supply
phát triển và cung cấp
developed and delivered
phát triển và cung cấp
developed and offered
phát triển và cung cấp
develops and supplies
phát triển và cung cấp
developing and offering
phát triển và cung cấp
develop and offer
phát triển và cung cấp

Examples of using Phát triển và cung cấp in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đức là nước đóng góp lớn thứ ba để nghiên cứu  phát triển và cung cấp học bổng nghiên cứu các nhà khoa học từ nước ngoài.
Germany is the third-largest contributor to research and development and offers research fellowships to scientists from abroad.
Nội dung của các trang web bên ngoài như vậy được phát triển và cung cấp bởi những người khác.
The content of such External Websites is developed and provided by others.
Trong hơn 40 năm, khả năng vượt trội của Bain đã giúp hàng ngàn khách hàng trong mọi ngành công nghiệp phát triển và cung cấp các chiến lược chiến thắng.
For more than 40 years, William Green superior capabilities have helped thousands of clients in every industry develop and deliver winning strategies.
Phần mềm được sử dụng để cung cấp điện cho sòng bạc được phát triển và cung cấp bởi Net Entertainment NE AB.
The software used behind Casino Room has been developed and supplied by Net Entertainment.
Họ đã buộc các công ty tư vấn đầu tư truyền thống phát triển và cung cấp các tùy chọn tư vấn đầu tư tự động, chi phí thấp.
They have forced traditional investment advice firms to evolve and provide automated, low cost investment advice options.
Đức là nước đóng góp lớn thứ ba trong nghiên cứu  phát triển và cung cấp các học bổng nghiên cứu cho các nhà khoa học từ nước ngoài.
Germany is the 3rd largest contributor to research and development and offers research fellowships to scientists abroad.
Nội dung của các trang web bên ngoài được phát triển và cung cấp bởi những người khác.
The content of External Sites is developed and provided by others.
Tiếng Đức là đứng thứ ba trong đóng góp về nghiên cứu  phát triển và cung cấp các hợp tác nghiên cứu cho các nhà khoa học từ nước ngoài.
Germany is the third largest contributor to research and development and offers research fellowships to scientists from abroad.
Họ đã buộc các công ty tư vấn đầu tư truyền thống phát triển và cung cấp các tùy chọn tư vấn đầu tư tự động, chi phí thấp.
They have convinced traditional investment advisory firms to evolve and provide automated, low-cost investment advice options.
Nội dung của các trang web bên ngoài được phát triển và cung cấp bởi những người khác.
The content displayed at such External Links is developed and provided by others.
chúng tôi đang ăn mừng năm thứ 30 của chúng tôi phát triển và cung cấp các khóa học phù hợp, chất lượng cao cho sinh viên âm nhạc.
we are celebrating our 30th year of developing and delivering relevant, high-quality music degree courses.
Họ đã buộc các công ty tư vấn đầu tư truyền thống phát triển và cung cấp các tùy chọn tư vấn đầu tư tự động, chi phí thấp.
They have forced traditional investment advisory firms to evolve and provide automated, low-cost investment advice options.
Nội dung của các trang web bên ngoài như vậy được phát triển và cung cấp bởi những người khác.
The content of such websites is developed and provided by others.
Kỹ năng xây dựng trong việc phát triển và cung cấp học tập trực tuyến là không thể thiếu để giải quyết nhiệm vụ đào tạo trực tuyến.
Building skills in developing and delivering online learning is integral to addressing the task of training online.
Trong tương lai, MOL sẽ tiếp tục duy trì phát triển và cung cấp những dịch vụ chất lượng cao đáp ứng các nhu cầu của các khách hàng khắp nơi trên thế giới.
In the future, MOL will continue developing and providing high-quality services to satisfy the needs of customers around the world.
Vào cuối tháng 7, thành phố Seoul sẽ phát triển và cung cấp chương trình đọc tiếng Hangeul trong 1 tiếng qua đó mọi người có thẻ học đọc tiếng Hàn.
By the end of July, Seoul City will develop and provide a one-hour Hangeul-reading program through which people can learn to read Korean.
chúng tôi đang ăn mừng năm thứ 30 của chúng tôi phát triển và cung cấp các khóa học phù hợp, chất lượng cao cho sinh viên âm nhạc.
we are celebrating our 30th year of developing and delivering relevant, high-quality courses for music students.
Vai trò của chúng tôi là cung cấp sự hỗ trợ liên tục của giảng viên bằng cách phát triển và cung cấp các phương pháp giảng dạy để duy trì lợi thế giáo dục này.
Our role is to offer continuing support of faculty by developing and providing curricular approaches that maintain this educational advantage.
REHAU phát triển và cung cấp linh kiện hệ thống hoàn chỉnh cho hầu hết các lĩnh vực công nghiệp.
REHAU develops and provides components and complete systems for almost every branch of industry.
Sứ mệnh của chúng ta là khám phá, phát triển và cung cấp những sản phẩm
Our mission is to discover, develop and provide innovative products and services that save
Results: 231, Time: 0.0331

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English