PHÂN PHỐI THỰC PHẨM in English translation

food distribution
phân phối thực phẩm
phân phối lương thực
phân phối thức ăn
food delivery
giao đồ ăn
giao hàng thực phẩm
giao thức ăn
phân phối thực phẩm
giao thực phẩm
cung cấp thực phẩm
giao món ăn
distribute food
phân phối thực phẩm
phân phát thực phẩm
phân phối lương thực
phân phát đồ ăn
distributing food
phân phối thực phẩm
phân phát thực phẩm
phân phối lương thực
phân phát đồ ăn
food distributor
nhà phân phối thực phẩm
phân phối thực phẩm
thức ăn cho nhà phân phối
dispenses food
food distributions
phân phối thực phẩm
phân phối lương thực
phân phối thức ăn
food-delivery
giao đồ ăn
giao hàng thực phẩm
giao thức ăn
phân phối thực phẩm
giao thực phẩm
cung cấp thực phẩm
giao món ăn
distributed food
phân phối thực phẩm
phân phát thực phẩm
phân phối lương thực
phân phát đồ ăn
the distribution of foodstuffs

Examples of using Phân phối thực phẩm in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Me nhằm mục đích chiếm lấy phần lớn thị trường phân phối thực phẩm của Trung Quốc trong tương lai gần, Giám đốc điều hành Wang Lai,( ảnh), cho biết trong tuần này.
Me aims to grab a majority share of China's food-delivery market in the near future, CEO Wang Lai,(pictured), said this week.
Lính quân đội và cảnh sát cũng sẽ tham gia vào hoạt động phân phối thực phẩm và nước ngọt.
Troops and police will also distribute food and water.
là tại nhiều bản phân phối thực phẩm của chúng tôi.
we have seen fennel at many of our food distributions.
loại thực phẩm hoặc trong cộng đồng phân phối thực phẩm.
either in our warehouses sorting food or in the community distributing food.
Thông qua Quỹ Tầm nhìn, SoftBank đã đầu tư vào các công ty lớn như Uber, WeWork, công ty khởi nghiệp phân phối thực phẩm DoorDash và nhà bán lẻ thương mại điện tử Ấn Độ Flipkart.
Through its Vision Fund, SoftBank has invested in major companies like Uber, WeWork, food-delivery startup DoorDash, and Indian e-commerce retailer Flipkart.
Chúng tôi có các cơ hội tình nguyện phân loại thực phẩm trong kho của chúng tôi và phân phối thực phẩm trong cộng đồng là những kinh nghiệm rất bổ ích cho sinh viên.
We have volunteer opportunities sorting food in our warehouse and distributing food in the community that are very rewarding experiences for students.
Các robot hiện đang được thử nghiệm tại Yandex HQ, nhưng hy vọng của công ty là tích hợp chúng vào các nền tảng phân phối thực phẩm của mình.
The robots are just being trialed at Yandex HQ, but the company's hope is to integrate them into its food-delivery platforms.
sản xuất hoặc phân phối thực phẩm, quần áo, mỹ phẩm, v. v.
manufacturing, or distributing food, clothes, cosmetics, etc.
hợp vệ sinh để phân phối thực phẩm.
hygienic system for dispensing foods.
Một lựa chọn tốt cho lịch trình phân phối thực phẩm sẽ là:
A good option for a food distribution schedule would be: breakfast, lunch,
Thị trường phân phối thực phẩm, theo CloudKitchens,
The food delivery market, according to CloudKitchens, is worth over
Tiêu đềẢnh chụp Một nhóm trẻ em Haiti vui chơi trong trại phân phối thực phẩm, tại Port- Au- Prince, Haiti vào ngày 22 tháng 8 năm 2010.
Haitian children look over the shoulders of each other at a food distribution camp in Port-au-Prince, Haiti, on Aug. 22, 2010.
bán buôn và phân phối thực phẩm và các sản phẩm không phải là thực phẩm và cũng được GFSI công nhận.
wholesale and distribution of food and non-food products and is also GFSI recognised.
Việc phân phối thực phẩm hoặc thuốc giảm thiểu bất kỳ rủi ro nào đối với chất lượng của chúng.
The distribution of the food or drugs minimizes any risk to their quality.
Công ty phân phối thực phẩm đang làm việc với JPMorgan và Bank of America
The food delivery company is working with JPMorgan and Bank of America as its lead underwriters,
Bức ảnh về các cư dân Ấn Độ đang nhận bánh mì từ một dịch vụ phân phối thực phẩm được chụp bởi nhiếp ảnh gia Sanchi Aggarwal.
This photo of Indian residents collecting bread from a food distribution service was taken by Sanchi Aggarwal.
Điều này cũng tạo ra cơ hội mới cho sản xuất hợp lý và phân phối thực phẩm.
This also created new opportunities for rational production and distribution of food.
trong khi thẻ phân phối thực phẩm của họ bị tịch thu và phá hủy.
their ration cards for food distribution were seized and destroyed.
Nhưng đó không phải là sự thay thế cho các chương trình an toàn thực phẩm toàn diện xuyên suốt hệ thống phân phối thực phẩm.
But it is not a substitute for comprehensive food safety programs throughout the food distribution system.
Ngựa đã giúp con người khám phá các châu lục, giành thắng lợi trong các cuộc chiến, phân phối thực phẩm, quần áo,
The horse helped humans explore continents, win wars, deliver food and laundry, plow fields
Results: 261, Time: 0.0385

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English