PHÒNG VỆ SINH in English translation

bathroom
phòng tắm
nhà tắm
nhà vệ sinh
phòng vệ sinh
toilet
WC
restroom
nhà vệ sinh
phòng vệ sinh
phòng tắm
toilet
vệ sinh
bồn cầu
nhà tắm
bồn tắm
nhà cầu
nhà vệ
WC
washroom
nhà vệ sinh
phòng vệ sinh
phòng tắm
nhà tắm
phòng giặt
sinh
lavatory
nhà vệ sinh
vệ sinh
phòng tắm
nhà xí
loo
nhà vệ sinh
phòng vệ sinh
vệ sinh
nhà xí
cleaning room
phòng sạch
căn phòng sạch sẽ
restrooms
nhà vệ sinh
phòng vệ sinh
phòng tắm
toilets
vệ sinh
bồn cầu
nhà tắm
bồn tắm
nhà cầu
nhà vệ
WC
bathrooms
phòng tắm
nhà tắm
nhà vệ sinh
phòng vệ sinh
toilet
WC
washrooms
nhà vệ sinh
phòng vệ sinh
phòng tắm
nhà tắm
phòng giặt
sinh
lavatories
nhà vệ sinh
vệ sinh
phòng tắm
nhà xí

Examples of using Phòng vệ sinh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Em vào phòng vệ sinh.
I'm going to the restroom.
Phòng vệ sinh ngay trước mặt anh đó. Nắm lấy này.
The bathroom's right in front of you. Take that.
Đi đến phòng vệ sinh và sấy khô đi.
Go to the washroom and dry up.
Tôi vào phòng vệ sinh.
I'm going to the restroom.
Một chuyện nữa. Phòng vệ sinh đâu?
Another thing. Where's the bathroom?
Nó cách phòng vệ sinh nơi cô tìm thấy Jane có xa không?
How close is it to the restroom where you found jane?
Có thể anh chàng này có phòng vệ sinh cho cậu sử dụng.
Maybe that guy has a bathroom that you can use.
Phòng vệ sinh ở đâu nhỉ? Xin cảm ơn?
Thank you. Where's the bathroom?
Phòng vệ sinh đâu?
Where's the bathroom?
Phòng vệ sinh đâu?- Trên gác.
Where's the bathroom?- Upstairs.
Nhanh lên, nhà Mercedes có phòng vệ sinh ở đàng sau đó.
Come on, Mercedes got a washroom in the back.
Phòng vệ sinh ngay trước mặt anh đó.
The bathroom's right there in front of you.
Phòng vệ sinh ở đâu nhỉ? Xin cảm ơn.
Where's the bathroom? Thank you.
Phòng vệ sinh ở đây có thể nào kinh hơn nữa không?
Could the bathrooms here be more disgusting?
Phòng vệ sinh ngay trước mặt anh đó. Nắm lấy này.
Take that. The bathroom's right in front of you.
Phòng vệ sinh: 10.
Bố có thể ra phòng vệ sinh bên ngoài.
I could go to the bathroom outside.
Số lượng phòng vệ sinh: 2.
Number of bathroom: 2.
Tôi vào phòng vệ sinh.
I'm going to the bathroom.
Boeing đang phát triển phòng vệ sinh tự làm sạch bằng tia UV trên máy bay.
Boeing Has Developed A Toilet For Planes That Can Clean By Itself.
Results: 1220, Time: 0.0384

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English