Examples of using Phòng vệ sinh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em vào phòng vệ sinh.
Phòng vệ sinh ngay trước mặt anh đó. Nắm lấy này.
Đi đến phòng vệ sinh và sấy khô đi.
Tôi vào phòng vệ sinh.
Một chuyện nữa. Phòng vệ sinh đâu?
Nó cách phòng vệ sinh nơi cô tìm thấy Jane có xa không?
Có thể anh chàng này có phòng vệ sinh cho cậu sử dụng.
Phòng vệ sinh ở đâu nhỉ? Xin cảm ơn?
Phòng vệ sinh đâu?
Phòng vệ sinh đâu?- Trên gác.
Nhanh lên, nhà Mercedes có phòng vệ sinh ở đàng sau đó.
Phòng vệ sinh ngay trước mặt anh đó.
Phòng vệ sinh ở đâu nhỉ? Xin cảm ơn.
Phòng vệ sinh ở đây có thể nào kinh hơn nữa không?
Phòng vệ sinh ngay trước mặt anh đó. Nắm lấy này.
Phòng vệ sinh: 10.
Bố có thể ra phòng vệ sinh bên ngoài.
Số lượng phòng vệ sinh: 2.
Tôi vào phòng vệ sinh.
Boeing đang phát triển phòng vệ sinh tự làm sạch bằng tia UV trên máy bay.