Examples of using Phụ nữ là in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Phụ nữ là một nửa của xã hội! chúng ta cân phải tôn trọng họ!
Stephen Hawking: Phụ nữ là bí ẩn lớn nhất của vũ trụ.
Phụ nữ là tự do.
Phụ nữ là những nhà kiến trúc sư thực sự của xã hội”.
Hắn là một người thương hương tiếc ngọc, phụ nữ là điểm yếu của hắn.
Thông thường, người lạm dụng là đàn ông, và phụ nữ là nạn nhân.
Thông thường, người lạm dụng là đàn ông, và phụ nữ là nạn nhân.
Kể từ năm 2003, phụ nữ là đối tượng mua sắm chính qua mạng.
Mặt khác, người phụ nữ là sống khép kín hơn, và vụng về trong hành vi.
Phụ nữ là tất cả.
Tôi biết giải phóng phụ nữ là tất yếu.
( Phụ nữ là 25g và đàn ông là 38g).
Phụ nữ là tương lai của kinh doanh Mỹ.
Sức khỏe phụ nữ là gì?
Giúp đỡ và hỗ trợ phụ nữ là việc làm tối cần thiết”.
Những trang phục của phụ nữ là khá độc đáo.
Ngày nay chúng ta có nhiều phụ nữ là các giáo sư thần học.
Vì thế mà họ thích phụ nữ vì phụ nữ là thứ đồ chơi nguy hiểm nhất.”.
Phụ nữ là chính xác, đã đến lúc hủy bỏ tình huynh đệ.
Phụ nữ là những golfer rất tuyệt,