PHỤ in English translation

side
bên
phụ
phía
mặt
phe
khía cạnh
cạnh
sườn
hông
lề
extra
thêm
bổ sung
phụ
hơn
thừa
nhiều
nữa
tăng
secondary
thứ cấp
trung
phụ
thứ yếu
thứ phát
thứ hai
cấp hai
học
adverse
bất lợi
phụ
xấu
tiêu cực
hại
tác
các tác dụng phụ
auxiliary
phụ trợ
phụ tá
hỗ trợ
bổ trợ
father
cha
bố
ba
phụ
con
người
sub
phụ
tàu ngầm
tiểu
con
con tàu
chiếc tàu
filler
phụ
chất độn
chất làm đầy
bổ sung
lấp đầy
làm
minor
nhỏ
nhẹ
tiểu
trẻ vị thành niên
phụ
vị thành niên
additive
phụ gia
bồi đắp
chất

Examples of using Phụ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi sẽ phụ anh tiền thuê phòng.
I will help you rent a studio.
Môn phụ[ 1].
Subordinate Subjects[1].
Quần áo phụ( nút,
Clothes parts(button, slider
Oven Phụ Galss nhẹ.
Oven Parts Galss Light.
Ta không muốn có kết cục như phụ thân.
I did not want to end up like my parents.
Nhiên nhưng có chu kỳ lặp 20 năm và không phụ.
Certainly nothing that went on for 20+ years and without help.
Huawei Thưởng thức 5 Phụ.
Huawei Enjoy 5 Parts.
Huawei Honor Chơi 5 Phụ.
Huawei Honor Play 5 Parts.
Sanh- ma tổ phụ của Bết- lê- hem; Ha- rép tổ phụ của Bết- ga- đe.
Salma the father of Bethlehem, Hareph the father of Beth Gader.
Bá Trượng bảo“ nếu vậy ông sau sẽ không cô phụ ta”.
He said“if I lie to you then you might not help me.”.
Ta sẽ nghĩ cách thuyết phục phụ thân con.
I will find a way of convincing my parents.
Hàng nghìn công nhân nghỉ việc vì bị cắt chế độ phụ cấp.
Thousands of working parents lost Medicaid coverage because of the cuts.
Flippy- Robot phụ bếp.
Flippy, the robot kitchen assistant.
cái gì làm nên phụ nữ?
what makes a woman a woman?
Con số này bao gồm khoảng 890.000 ca tử vong do tiếp xúc với khói thuốc phụ.
This figure includes around 890,000 deaths from exposure to second-hand smoke.
Cái đang ngồi đó là cơ thể của quý vị và phụ ý thức.
What sits there is your flesh body and Assistant Consciousness.
Người ta không sinh ra là phụ nữ.
A woman is not born a woman.
Cái đang ngồi đó là cơ thể của quý vị và phụ ý thức.
What sits over there is your flesh and assistant consciousness.
Người này có thể là một huấn luyện viên phụ.
Maybe he can be an assistant coach.
Khi giảm liều Barboval, tác dụng phụ thường biến mất.
With a decrease in the dose of Barbovala, side effects usually go away.
Results: 17365, Time: 0.0912

Top dictionary queries

Vietnamese - English