Examples of using Philip in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
You philip vào vai chính.
Và xử Philip. Đi vào trong.
Xử Philip. Vào trong.
Mẹ, Philip đi rồi. Chuyện gì thế?
Mẹ, Philip đi rồi. Chuyện gì thế?
Philip Tattaglia cũng thế.
Philip đùa.
Philip ở đâu?”.
Philip là ai vậy ạ?
Philip đã đợi.
Gửi Đến Ngài Philip Bằng Tất cả Tình Yêu.
Philip đâu rồi?
Ảnh Philip Fong.
Vậy còn Philip?
Em rất tiếc, Philip.
Tòa nhà Horizon Mới Tầng trệt 3 1/ 2 Miles Philip S. W.
Nhà thơ Philip Larkin.
Em rất tiếc, Philip.
Còn tệ hơn nhiều, Philip.
Cái gì đã xảy ra với Philip?