Examples of using Philip roth in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Với Philip Roth.
Tác Giả: Philip Roth.
Nhà văn Mỹ Philip Roth.
Tags Philip Roth qua đời.
Thí dụ như Philip Roth.
Thí dụ như Philip Roth.
( Nhà văn Philip Roth).
Philip Roth giã từ văn chương.
( Tác giả: Philip Roth).
Philip Roth qua đời ở tuổi 85.
Philip Roth qua đời ở tuổi 85.
Nhà văn Philip Roth vừa qua đời.
Người phàm/ Everyman, của Philip Roth.
Ðó là Philip Roth và John Updike.
Nhà văn Philip Roth tuyên bố nghỉ hưu.
Nhà văn Philip Roth tuyên bố nghỉ hưu.
Nhưng không thể không nhắc đến Philip Roth.
Philip Roth là một nhà văn lạ lùng.
Philip Roth là một nhà văn lạ lùng.
Philip Roth biết mình không còn nhiều thời gian.