PICCHU in English translation

picchu

Examples of using Picchu in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tìm hiểu thêm về Machu Picchu.
Let's Learn More About Machu Picchu.
Chỉ có hai cách đến Machu Picchu.
There are only two ways to get to Machu Picchu.
Machu Picchu hoàn toàn tuyệt vời.
Machu Picchu was absolutely incredible.
Peru đâu chỉ có Machu Picchu.
Peru is not only Machu Picchu.
Tiện ích của Sumaq Machu Picchu Hotel.
Where to stay: Sumaq Machu Picchu Hotel.
Machu Picchu hoàn toàn tuyệt vời.
Machu Picchu is absolutely stunning.
Machu Picchu hoàn toàn tuyệt vời.
Machu Picchu was absolutely wonderful.
Machu Picchu nhìn từ trên cao.
Machu Picchu from above.
Machu Picchu nhìn từ trên cao.
Machu Picchu as seen from above.
Machu Picchu, Kỳ Quan Thế Giới.
Machu Picchu, wonder of the world.
Peru đâu chỉ có Machu Picchu.
Peru is not just Machu Picchu.
Tại sao xây dựng Machu Picchu?
Why did he build machu picchu?
Vậy Peru không chỉ có Machu Picchu.
So Peru doesn't just have Machu Picchu.
Nó thường được thấy ở Machu Picchu.
It is commonly seen at Machu Picchu.
Tìm hiểu thêm về Machu Picchu.
Read more about Machu Picchu.
Chỉ có hai cách đến Machu Picchu.
There are only two ways to go to Machu Picchu.
Chào mừng đến Machu Picchu nhé!
Welcome to Machu Picchu town!
Giá phòng tại Sumaq Machu Picchu Hotel.
Where to stay: Sumaq Machu Picchu Hotel.
Machu Picchu nằm ở Peru của Nam Mỹ.
Machu Picchu is located in the South American country of Peru.
Megan và bạn của mình ở Machu Picchu.
Megan and her new friend in Machu Picchu.
Results: 616, Time: 0.0149

Top dictionary queries

Vietnamese - English