Examples of using Pitcher in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Vị trí: Pitcher.
Vị trí: Pitcher.
Định nghĩa của pitcher.
Thông tin Molly Pitcher Inn.
Thông tin Molly Pitcher Inn.
Năng lực của Pitcher: 2.0 L.
Bảo họ chờ chút nhé, Pitcher.
Bảo họ chờ chút nhé, Pitcher.
Vị trí: Shortstop, Pitcher( tạm thời).
Các vị trí trên sân như Catcher, Pitcher….
Pitcher trông tuyệt vời trên một bảng tốt set;
Ice Fruit Infusion Pitcher làm cho nước sôi động trở lại.
Alkaline water filter pitcher- chất lượng nhà cung cấp từ Trung Quốc.
Hãy ghi nhớ điều này khi bạn đặt một pint hoặc pitcher ở Montreal.
Alkaline lọc Pitcher nước cung cấp cho người sử dụng những lợi ích nước kiềm.
Dụng cụ này được các vị trí như Catcher, Pitcher và Hatter sử dụng.
Catcher: Người bắt bóng do Pitcher ném tới( Pitcher và Catcher cùng một đội đang chơi phòng ngự).
Pitcher- người chơi ra mắt bóng theo hướng" nhà" với các slide pitcherskoy.
Chỉ có các vị trí như Catcher, Pitcher và Hatter mới sử dụng đến.
Stephen từ nhiệm vào tháng 11 năm 2011, và Freddie Pitcher trở thành tổng thống.