PITCHER in Vietnamese translation

['pitʃər]
['pitʃər]
bình
binh
tank
jar
peace
bottle
average
vessel
normal
vase
pitcher
cầu thủ
player
footballer
jar
pitcher
crumpling
to crinkle
hag-ridden
người ném bóng
pitcher
tay ném
hand thrown
the throwing arm
hand tossed
cầu thủ ném bóng
pitcher
handball player
tay ném bóng
vại
jar
mug
pints
glasses
stein

Examples of using Pitcher in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Imagine you have a pitcher of water.
Hãy tưởng tượng rằng bạn có một bình nước.
Another option is to shower with a pitcher of water.
Một lựa chọn khác là pha bột quế với một ít nước.
No lack of bread in the pantry or water in the pitcher.
Trong nhà tôi không thiếu bánh mì trong bếp và nước trong lu.
He played his role as an ace starting pitcher of the bottom team.
Anh ta là át chủ bài phát bóng của đội dự bị.
it made them feel proud of their pitcher.
họ cũng sẽ tự hào về cầu thủ của mình.
Give me another pitcher, please.
Cho tôi thêm một ly nữa đi.
Fetch me that pitcher. Farm Boy.
Chàng nông dân, lấy cho tôi cái bình đó.
But your body I would give to the devil, and my pitcher too!
Cầu cho Ma quỷ bắt cái thân anh đi với cái bình của tôi luôn!
Farm boy… fetch me that pitcher.
Chàng trai nông trại, lấy cho tôi cái bình.
Farm boy… fetch me that pitcher.
Chàng nông dân, lấy cho tôi cái bình đó.
Fetch me that pitcher. Farm Boy.
Chàng trai nông trại, lấy cho tôi cái bình.
Fill the five-liter pitcher again.
Đổ đầy bình 5 lít một lần nữa.
Open the pitcher which allows fruits to mix naturally, you can pour water
Mở bình cho phép trái cây pha trộn tự nhiên,
Alkaline Water Pitcher allows for a capacity of 2 liters of alkaline antioxidant water, suitable to sit in most refrigerator doors.
Alkaline Pitcher nước cho phép công suất 2 lít nước chất chống oxy hóa có tính kiềm, phù hợp để ngồi ở hầu hết các cửa tủ lạnh.
category vary in their appearance and design, but the key of the water pitcher filter lies with the filter.
chìa khóa của bộ lọc bình nước nằm cùng với bộ lọc.
Retired Major League Baseball pitcher Vernon Law once said,“Experience is a hard teacher because she gives the test first, the lesson afterward.”.
Cầu thủ bóng chày nổi tiếng Vernon Law từng phát biểu:“ Kinh nghiệm là một giáo viên nghiêm khắc, cô ấy giao bài thi trước khi đưa ra bài học”.
Not just for drinking water, use your Filtrete Water Pitcher water for your coffee, tea, baby formula,
Không chỉ cho nước uống, sử dụng nước Filtrete Water Pitcher cho cà phê,
The legendary African-American baseball pitcher Satchel Paige famously said,“Don't look back.
Cầu thủ bóng chày người Mỹ gốc Phi Satchel Paige, người đã từng nói:" Đừng nhìn lại.
But workers likes Sultes and Pitcher argue the jobs around now aren't middle-class jobs, especially for workers just getting started.
Tuy nhiên, các công nhân như ông Sultes và Pitcher cho rằng, số lượng công việc hiện tại không dành cho tầng lớp trung lưu, đặc biệt là đối với các công nhân vừa bắt đầu.
They say that my family must complete on contributions would otherwise custody machine rice pitcher family," she recalls failure.
Họ nói là gia đình tôi phải hoàn thành khoản đóng góp trên nếu không sẽ tạm giữ chiếc máy lúa của gia đình”, bà Suy nhớ lại.
Results: 293, Time: 0.0662

Top dictionary queries

English - Vietnamese