Examples of using Pledge in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Trong một bức thư được Giving Pledge đưa ra, Bezos viết về việc có“ một số tiền
Trong bức thư gửi Giving Pledge, Bloomberg viết:"
Những từ ngữ“ under God”( dưới ánh mắt của Chúa)- mà theo Thẩm Phán William Brennan vẫn còn là một mô tả chính xác về lề lối làm việc của tòa án- có thể tồn tại trong bản“ Pledge of Allegiance”( Tuyên Thệ Trung Thành) chỉ bởi vì chúng“ không còn mang một mục tiêu hoặc ý nghĩa tôn giáo nào nữa.”.
Theo một chuyên gia nói chuyện với một chuyên gia nói chuyện với không có đề cập đến con số trong thông cáo báo chí của Amazon, công bố Climate Pledge, nhưng ở mức 44,4 triệu tấn, công ty đã
giáo dục…", trích lời Gates viết trong lá thư" Giving Pledge" của ông.
vẫn duy trì cam kết với thỏa thuận này bằng sáng kiến America' s Pledge.
Nếu bạn nhìn tất cả những đóng góp chính trị của Exxon từ năm 1999 cho đến nay, một đa số lớn lao“ hậu cung chính trị” của các chính trị gia đã ký vào“ Taxpayer Protection Pledge from Grover Norquist' s Americans for Tax Reform” buộc họ phải bỏ phiếu chống lại bất cứ thứ thuế mới nào.
Ngày Cam kết và Cầu nguyện Quốc gia"( A National Day of Pledge and Prayer).
Laudato Si' Pledge' được đưa ra như một chiến dịch toàn cầu kêu gọi
những người sáng lập The Giving Pledge:" Tôi không thể nghĩ đến việc sử dụng tài sản cá nhân ích lợi
PLEDGE có thể chịu được nhiệt độ lên đến 250C.
Chương trình The Giving Pledge.
Pledge of Allegiance là lần đầu tiên đọc.
Xin anh đừng gọi Nữ chủ nhân Pledge.
Pledge of Allegiance là lần đầu tiên đọc.
Moskovitz cũng tham gia quỹ Pledge Givinb của Bill Gates.
Họ cũng tham gia chiến dịch" Giving Pledge" vào năm 2010.
Ông là một trong những tỷ phú tham gia The Giving Pledge.
Họ cũng đã ký kết tham gia" Giving Pledge" vào năm 2010.
Vậy các cô muốn tôi đích thân gọi cho Nữ chủ nhân Pledge hả?