Examples of using Polyphony in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Sản xuất: Polyphony Digital.
Phát triển bởi: Polyphony Digital.
Polyphony: 31 ghi chú cùng một lúc.
Note Polyphony( một số là 128).
Voice polyphony cho âm thanh lớn.
Còn được gọi là polyphony, counterpoint hoặc contrapuntal music.
Còn được gọi là polyphony, counterpoint hoặc contrapuntal music.
Mới đây, Sony Interactive Entertainment và Polyphony' s Digital đã phát….
Polyphony cho khả năng sáng tạo và biểu đạt không giới hạn.
Chiếc xe ảo đã được tạo ra trong hợp tác với Polyphony Digital Inc.
Cả 2 model đều có chỉ số polyphony lớn nhất- 256 nốt.
Gran Turismo được phát triển bởi Polyphony Digital và sản xuất bởi Yamauchi Kazunori.
khoảng 15 nhân viên từ Polyphony Digital Inc.
Chiếc xe ảo đã được tạo ra trong hợp tác với Polyphony Digital Inc.
Polyphony là số lượng nốt nhạc mà piano điện tử có thể phát ra cùng một lúc.
Polyphony là số lượng nốt nhạc mà piano điện tử có thể phát ra cùng một lúc.
Polyphony là số lượng nốt nhạc mà piano điện tử có thể phát ra cùng một lúc.
Gran Turismo 2 được phát triển bởi Polyphony Digital và phát hành bởi Sony Computer Entertainment vào năm 1999.
Một khía cạnh khác là Polyphony, về cơ bản, có nghĩa là nhiều âm thanh( đa âm).
Polyphony đề cập đến số âm thanh tối đa mà một chiếc piano có thể sản xuất bất cứ lúc nào.