Examples of using Project titan in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Chiếc drone này là một phần của Project Titan, thuộc công ty Google X.
Có lẽ Apple đang muốn khởi động lại dự án xe tự lái Project Titan.
đổi tên thành Project Titan, nằm trong X.
Dự án này khởi đầu được gọi là Project Titan và hiện đang có 600 người làm.
Dự án được biết đến với tên gọi Project Titan, đã hoạt động bí mật trong nhiều năm.
Những nỗ lực trong việc tạo ra xe hơi tự lái của Apple được biết đến như“ Project Titan”.
đổi tên công ty thành Project Titan.
Hãng sẽ không đầu tư vào“ Project Titan” nếu không nghiêm túc về việc kiếm tiền từ nó- Porter nhận định.
Điều đó sẽ gợi ý rằng tham vọng của Apple với Project Titan trước đây đã bị suy giảm đi rất nhiều.
Một số nhân viên của Project Titan tiếp tục làm việc cho Apple nhưng sẽ chuyển sang các bộ phận khác của công ty.
Một số nhân viên của Project Titan tiếp tục làm việc cho Apple
Một số nhân viên của Project Titan tiếp tục làm việc cho Apple nhưng sẽ chuyển sang
Sau khi tăng chi phí và nhân công, cựu giám đốc điều hành Bob Mansfield đã được bổ nhiệm làm trưởng nhóm Project Titan.
Apple Inc cho biết hôm 27, họ đã lên kế hoạch sa thải 190 nhân viên trong chương trình xe tự lái, Project Titan.
Apple có một bộ phận xe hơi lớn gọi là Project Titan và hiện đang chạy thử nghiệm xe hơi tự lái trên đường phố California.
Apple có một bộ phận xe hơi lớn gọi là Project Titan và hiện đang chạy thử nghiệm xe hơi tự lái trên đường phố California.
Project Titan phụ trách phát triển drone chạy năng lượng mặt trời,
Project Titan phụ trách phát triển drone chạy năng lượng mặt trời,
Project Titan phụ trách phát triển drone chạy năng lượng mặt trời, có thể bay không ngừng nghỉ trong nhiều năm và mang Internet đến toàn cầu.