Examples of using Projects in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Theo Moya, ý tưởng cho album đầu tiên đến với cô ấy một thời gian trước đây:" I' ve been involved in number of other people' s Christmas projects in recent years", Moya giải thích," but I wanted to capture a truly Celtic Christmas feeling.
Printed Projects, Ireland, JRP- Ringier,
Hợp tác với PMAX qua khá nhiều projects, với tư cách là client và partner,
Ngoài ra, DHL Industrial Projects còn đặt mục tiêu tăng cường hơn nữa vị thế là nhà cung cấp
Nếu bạn có một trong những động cơ thuyền phía ngoài mà tôi nói về trong" Tune Up Projects", và bạn muốn điều chỉnh động cơ Evinrude
Projects CBD chỉ ra nghiên cứu khẳng định rằng nhiều báo cáo
Đây là công nghệ được phát triển bởi Defense Advanced Research Projects Agency( DARPA),
Visual Studio Projects hoặc cơ sở dữ liệu,
Việc vận hành và cung cấp Thẻ đánh bạc ảo để sử dụng trong Trò chơi là do Rational Social Projects Limited(" Rational Social"),
webpage including fan projects and new armies( tiếng Ba Lan)
Direct costs are those for activities or services that benefit specific projects, for example salaries for project staff and materials required for a particular project.
Cụ thể, nếu như trước đó, Scooter Braun được xác nhận là đại diện của Psy và CL tại Mỹ để sản xuất một bộ phim thì hiện tại,“ ông bầu” quyền lực này đã lên tiếng khẳng định SB Projects không có thẩm quyền quyền quản lý CL nữa.
tri thức cộng đồng Avalon Life SA và Avalon Projects Canada Inc.
and locations of improvement projects currently underway.
( Sa Sa Art Projects, Phnom Penh,
tri thức cộng đồng Avalon Life SA và Avalon Projects Canada Inc. rất nhiều máy móc đã được mua
Tên công ty viết bằng tiếng nước ngoài: HAU GIANG WATER SUPPLY AND SEWERAGE- PROJECTS URBAN JOINT STOCK COMPANY.
Năm 2010, anh đã thiết lập DIA/ PROJECTS, một studio về mỹ thuật đương đại độc lập tại Thành Phố Hồ Chí Minh.
Nhiều projects thú vị.
Projects Abroad là gì?