PROJECTS in Vietnamese translation

['prɒdʒekts]
['prɒdʒekts]
các dự án
projects
ventures
projects
project

Examples of using Projects in English and their translations into Vietnamese

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You can see the entire series, and her other projects, on.
Mọi người xem toàn bộ project này và những Project khác tại đây nhé.
Hope you will support our further projects.
Hy vọng các bạn sẽ ủng hộ những project mới của ta.
Such information will be available permanently on the projects.
Những thông tin đó sẽ luôn công khai tồn tại vĩnh viễn tại các dự án.
Scrum is a very simple process for managing complex projects.
Scrumban được giới thiệu như một quy trình đơn giản để quản lý những project phức tạp.
There are thousands of reasons not to trust these projects.
Có hàng ngàn lý do để không đặt niềm tin vào các dự án này.
FreeCodeCamp Learn to code and build projects for non-profits.
FreeCodeCamp: Học code và tạo những project thực thụ.
LaunchPad is particularly targeted at projects that run on Ubuntu.
LaunchPad tập trung vào các projects chạy trên Ubuntu.
Your team is busy with other projects.
Nhóm đang bận với những project khác hả.
The rapper wants to concentrate on new projects.
Ngôi sao trẻ muốn tập trung vào những dự án mới.
I wouldn't however use it for larger projects.
Tuy nhiên, tuyệt đối không nên dùng nó trong những project quan trọng.
At this stage, of course, it is too early to talk about specific projects.
Hiện tại vẫn còn quá sớm để nói về các dự định.
Some of the allies focused on other projects.
Còn những đứa khác lại tập trung vào những dự án khác.
Instead, he is concentrating on his own projects.
Thay vào đó, họ chỉ tập trung vào những dự án của riêng mình.
I've used Facebook ads to estimate interest in projects.
Tôi đã sử dụng quảng cáo của Facebook để ước tính độ quan tâm đến dự án.
The company- maker known many successful projects.
Công ty- nhà sản xuất được biết đến nhiều dự án thành công.
Left unchecked, this mentality can lead to projects like HealthCare. gov- a $90 million project that ended up costing American taxpayers $1.7 billion.
Nếu không được giải quyết, lối suy nghĩ này có thể dẫn đến những project như HealthCare. gov- project trị giá 90 triệu đô la, tốn của người nộp thuế đến 1,7 tỷ đô la.
The United States has also negotiated rare earth mining projects in Africa.
Mỹ cũng đã tiến hành đàm phán về những dự án khai thác đất hiếm tại châu Phi.
The Olympics of today are far-removed from the state-sponsored vanity projects of the 1970s and 1980s.
Thế Vận hội ngày này khác xa với những dự án hão huyền những năm 1970 và 1980 do Nhà nước tài trợ.
About 6.200 rooms of 25 future hotel projects from 3 stars to 5 stars will join in the market.
Nhìn chung dự kiến có khoảng 6.200 phòng từ 25 dự án khách sạn tương lai từ 3 sao đến 5 sao sẽ gia nhập vào thị trường trong tuơng lai.
This unique fan reminds me of those school science projects when we made models of all the planets.
Người hâm mộ độc đáo này làm tôi nhớ đến những dự án khoa học của trường khi chúng tôi tạo ra mô hình của tất cả các hành tinh.
Results: 45885, Time: 0.1285

Top dictionary queries

English - Vietnamese