QUÀ GIÁNG SINH in English translation

christmas present
quà giáng sinh
món quà giáng sinh
quà noel
giáng sinh nay
christmas gift
món quà giáng sinh
quà giáng sinh
quà tặng giáng sinh
quà noel
christmas quà tặng
giáng sinh gift
christmas presents
quà giáng sinh
món quà giáng sinh
quà noel
giáng sinh nay
christmas gifts
món quà giáng sinh
quà giáng sinh
quà tặng giáng sinh
quà noel
christmas quà tặng
giáng sinh gift

Examples of using Quà giáng sinh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Đó là quà Giáng Sinh từ một người bạn rất thân.
That's a Christmas present from a very dear friend of mine.
Đây là quà Giáng Sinh. Có hơi sớm, nhưng.
It's a little early, but… here's a Christmas present.
Quà Giáng Sinh từ Clapton.
It's a Christmas present from Clapton.
Tôi có quà Giáng sinh cho anh. Không, tôi….
No, I, uh… I have a Christmas present for you.
Nó đã được mua làm quà Giáng sinh cho một người anh họ lớn tuổi.
It had been bought as a Christmas present for an older cousin.
Năm chị mười ba tuổi, tìm quà Giáng sinh. Chị từng lên đấy xem….
I was up there once, when I was 13, looking for Christmas presents.
Ta đang đi tìm quà giáng sinh của cha đỡ đầu.
From my godfather. You see, I was looking for a Christmas present.
Ta đang đi tìm quà giáng sinh của cha đỡ đầu.
I was looking for a Christmas present from my godfather.
Một kiểu quà Giáng sinh.
A sort of Christmas present.
Quà Giáng sinh.
This is a Christmas gift.
Oh, quà Giáng Sinh Không.
Oh' the Christmas presents.
Quà Giáng sinh muộn cho Chelsea.
PreviousA Christmas present for Chelsey.
Quà Giáng Sinh( Phần 3).
The Gift of Christmas- Part 3.
Bộ quà Giáng sinh 2.
The Christmas Presents 2.
Quà giáng sinh- Promise.
The Gift of Christmas- THE PROMISED ONE.
Quà giáng sinh( 12).
The 12 Gifts of Christmas(12).
Quà giáng sinh( nguồn: agriviet).
Christmas with Gifts(Source: RNN).
Bạn không mua sắm quà Giáng sinh.
You are not shopping for Christmas gifts.
Tôi sẽ đi mua sắm quà Giáng sinh.
But I WILL shop for Christmas presents.
Tụi mình có thể mua sắm tất cả quà Giáng sinh ở đó!
I could have spent our entire evening shopping for Christmas gifts here!
Results: 501, Time: 0.0501

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English