QUỐC TỊCH NGA in English translation

russian citizenship
quốc tịch nga
công dân nga
nhập tịch nga
russian nationality
quốc tịch nga
russian-british citizenship

Examples of using Quốc tịch nga in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
ông đã từ bỏ quốc tịch Nga và sang Ukraina sống,
Voronenkov announced that he had given up his Russian citizenship and left for Ukraine,
rồi lấy quốc tịch Nga thì về lâu dài xu hướng đó sẽ dẫn tới việc Nga bị mất lãnh thổ.
to flock to and settle down in Siberia, acquiring Russian citizenship in the process, the trend would lead to loss of territory in the long run.
hôm thứ Bảy để gặp Tổng thống Vladimir Putin và lấy quốc tịch Nga để trốn thuế cao ở Pháp.
Sea resort of Sochi, in Russia, Saturday to meet with President Vladimir Putin and obtain Russian citizenship to escape excessive taxes in France.
còn cả sự trợ giúp trong việc nhận nhanh quốc tịch Nga”, bà Valentina Kazakova nói.
are asking not just for protection, but also to help them receive fast-tracked Russian citizenship,” Kazakova said.
đã ký lệnh vào đầu tháng này nhằm cấp quốc tịch Nga cho Seagal.
his Hollywood action movies, signed an order at the start of this month to grant Russian citizenship to Seagal.
hôm thứ Bảy để gặp Tổng thống Vladimir Putin và lấy quốc tịch Nga để trốn thuế cao ở Pháp.
Sea resort of Sochi, in Russia, Saturday to meet with President Vladimir Putin and obtain Russian citizenship to dodge higher taxes in France.
Nga tích cực nhận diện những đứa trẻ có quốc tịch Nga, cho rằng sẽ rất nguy hiểm nếu để chúng lớn lên trong một môi trường cực đoan hóa để rồi quay trở về nước với những ý định bạo lực.
Russia, though, has been proactive about identifying children of Russian nationality, saying it would be dangerous to leave them to grow up in a radicalized environment only to return to Russia with violent intentions later.
nhưng có quốc tịch Nga".
Tatars or Jews, but with Russian citizenship.”.
Theo nguồn tin của Nga, kẻ đánh bom tự sát là Akbarzhon Jalilov, sinh năm 1995 ở Kyrgyzstan, đã nhập quốc tịch Nga và có liên hệ với những phần tử Hồi giáo cực đoan.
According to Russian media, the deadly terror attack was carried out by Akbarzhon Jalilov, a naturalized Russian national born in Kyrgyzstan in 1995, who is reported to have had ties to radical Islamist groups.
Nguyên văn câu trả lời của ông như sau,“ Có thể những người đó không phải là người Nga, mà là người Ukraine, Tatars hoặc người Do Thái mang quốc tịch Nga; điều này sẽ được kiểm điểm lại.
Putin:“Maybe they are not even Russians, but Ukrainians, Tatars or Jews, but with Russian citizenship, which should also be checked”.
thành lập quốc tịch Nga, và tuyên bố rằng Nga Xô viết sẽ giữ quyền tự do ly khai khỏi Liên Xô.
established citizenship of Russia and stated that the RSFSR shall retain the right of free secession from the USSR.
Ngày 1.5, ông Putin ký sắc lệnh cho phép thêm nhiều công dân Ukraina có thể có quốc tịch Nga với thủ tục đơn giản,
On May 1, Putin signed a decree under which more categories of Ukrainian citizens will be able to obtain Russian citizenship with the use of the simplified procedure, in particular, these are citizens
nhờ đó cô được cấp hai quốc tịch Nga- Anh
as a result she gained dual Russian-British citizenship, and a British passport.[10]
Có con quốc tịch Nga dưới 18 tuổi;
To be Russian citizen over 18 years;
Vào tháng 8 năm 2015 Filin mang quốc tịch Nga.
In August 2015 Filin took Russian citizenship.
Seagal nhận quốc tịch Nga hồi tháng 11 năm 2016.
Seagal received Russian citizenship in November 2016.
Bệnh nhân, quốc tịch Nga, đã đến từ Iran.
The patient, a Russian national, had traveled from Iran.
Những gì cần thiết để có được quốc tịch Nga?
What is needed to obtain Russian citizenship?
Phần lớn cư dân ở Nam Ossetia là người có quốc tịch Nga.
Most residents of South Ossetia have Russian citizenship.
Hầu hết người dân sống ở Nam Ossetia đều có quốc tịch Nga.
Most residents of South Ossetia have Russian citizenship.
Results: 927, Time: 0.0274

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English