QUỲ in English translation

get
nhận được
được
lấy
bị
đưa
đi
hãy
làm
khiến
litmus
phép
quỳ
bài
một
littmus
bow
cung
cây cung
cúi đầu
mũi
cúi
cúi chào
quỳ
lạy
quì xuống
kuei
kneeling
quỳ
quỳ gối
quì xuống
cúi xuống đi
khuỵu gối
qùi gối
knees
đầu gối
chân
đùi
kui
quý
quỳ
khuê
down
xuống
giảm
hạ
rơi
đi
lại
đổ
xuống dưới
dọc
tắt
genuflecting
anemones
hải quỳ
cỏ chân ngỗng
grovel

Examples of using Quỳ in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bỏ xuống. Quỳ xuống!
Put it down! Get down, get down!
Chung Quỳ gặp Tuyết Nhi.
Zhong Kui meets Little Snow.
Ngươi phải quỳ dưới chân nó.
You must grovel at her feet.
Nhóc phải quỳ một gối xuống.
You get down on one knee.
Cậu sẽ phải quỳ dưới chân tôi mà xin lỗi!
You will have to fall at my feet and apologize!
Mọi đầu gối sẽ quỳ.
In eternity every knee will bow.
Đây là Biên phòng Hoa Kỳ. Quỳ xuống!
This is the United States Border Patrol. Get down!
Để xem anh có thể vượt qua kiếp nạn này không. Chung Quỳ.
Chung Kuei. We will see if you can pass this trial.
Quỳ trước ta và nghe lệnh của ta! Nhớ đấy!
Grovel before me and take my orders. Remember!
Cậu sẽ phải quỳ dưới chân tôi mà xin lỗi!
Yöu will have to fall at my feet and apologize!
Ai nói cầu hôn nhất định phải quỳ một gối xuống?
Who said you have to go down on one knee?
Tôi là Chung Quỳ.
My name is Chung Kuei.
Quỳ xuống, quỳ xuống!
On your knees! Get down! Get down!
Đúng vậy, con của ta… con chỉ cần quỳ dưới chân ta.
You need only bow Yes, child. and serve beneath my feet.
Quỳ trước ta và nghe lệnh của ta!
Grovel before me and take my orders!
Trời ơi! Quỷ Vương Chung Quỳ sẽ nhận mình là….
The Ghost King, Chung Kuei, will take me as… Oh my God! That means.
Petrassi, sao vậy? Quỳ xuống.
Petrassi, do you copy? Get down.
Chúng ta sẽ không bao giờ quỳ trước ngươi.
We will never bow to you.
Gặp nhau tại một tửu điếm ở Trường An. Ta và Chung Quỳ.
Chung Kuei and I met at a restaurant in Chang'an.
Tôi xin lỗi. Quỳ xuống!
I'm sorry. Get down!
Results: 804, Time: 0.0737

Top dictionary queries

Vietnamese - English