QUỲ XUỐNG in English translation

kneel
quỳ
quỳ gối
quì xuống
cúi xuống đi
khuỵu gối
qùi gối
get down
xuống
nhận được xuống
đi
lấy
được
quỳ xuống
chui xuống
bow down
cúi đầu
cúi chào
cúi xuống
quỳ xuống
cúi lạy
quì lạy
bái lạy
xuống lạy
sấp mình xuống
hạ mình
on your knees
trên đầu gối của bạn
lên đầu gối
stoops
cúi xuống
hạ mình
khom lưng
khom xuống
cúi người
grovel
fell down
rơi xuống
ngã xuống
bị ngã
sụp đổ
đổ xuống
sa ngã
té ngã
giảm xuống
sụp xuống
knelt
quỳ
quỳ gối
quì xuống
cúi xuống đi
khuỵu gối
qùi gối
kneeling
quỳ
quỳ gối
quì xuống
cúi xuống đi
khuỵu gối
qùi gối
kneels
quỳ
quỳ gối
quì xuống
cúi xuống đi
khuỵu gối
qùi gối
got down
xuống
nhận được xuống
đi
lấy
được
quỳ xuống
chui xuống
bowed down
cúi đầu
cúi chào
cúi xuống
quỳ xuống
cúi lạy
quì lạy
bái lạy
xuống lạy
sấp mình xuống
hạ mình

Examples of using Quỳ xuống in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tôi nói tiếng Anh. Quỳ Xuống.
I speak English. Get down!
Bây giờ, quỳ xuống, ông già bẩn thỉu!
Now, on your knees, you dirty old man!
Ông ta đang nói dối. Quỳ xuống.
He's lying. Get down on the ground.
Giờ, quỳ xuống. Cố lên.
Now, on your knees. Come on..
Okay, tôi cần bộ đàm của anh. Quỳ xuống.
Okay, I need your radio. Get down.
Quỳ xuống, đặt tay lên đầu!
On your knees with your hands on your head!
Andy, quỳ xuống.
Andy, get down.
Quỳ xuống, để tay lên đầu.
On your knees, hands on your head.
Bố! Quỳ xuống.
Dad! Get down.
Bây giờ quỳ xuống.
Now on your knees.
Chậm thôi. Quỳ xuống.
Slowly. Get down.
Hãy đến đây, quỳ xuống.
Come here, on your knees.
Ông ta đang nói dối. Quỳ xuống.
He's lying. QA Responder: Get down on the ground.
Chả lẽ vì tớ thấy cậu quỳ xuống?”.
Perhaps I just enjoyed seeing you on your knees.”.
Anh sẽ làm gì cô ấy? Quỳ xuống.
What're you gonna do with her? Get down.
Sao ngươi không quỳ xuống?
Why aren't you on your knees?
Đi đi. Quỳ xuống.
Go. Get down.
Họ bắt đầu hét lên:" Quỳ xuống!
Then they started yelling at him, On your knees!
Đi nào. Quỳ xuống.
Come on. Get down.
Seo Won Ju, giơ tay lên rồi quỳ xuống.
Seo Won-ju, hands up and on your knees.
Results: 822, Time: 0.0545

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English