QUA VỆ TINH in English translation

over satellite
qua vệ tinh
passes through a satellite

Examples of using Qua vệ tinh in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Tất cả các kênh truyền hình công cộng Đức phát sóng qua vệ tinh chỉ trong HD.
wants to, to with 2019 all public German tv channels broadcast by satellite only in HD.
bởi họ sẽ tìm ra ông ấy qua vệ tinh”.
they will find him through satellites.''.
Thông qua những tiến bộ khoa học, giọng nói của tôi đã được truyền đến các bạn qua vệ tinh đang du hành trong khoảng không.
Through the marvels of scientific advance my voice is coming to you via a satellite circling in outer space.
Thứ Năm, 26 tháng Mười, 2017, Đức Thánh Cha sẽ được kết nối qua vệ tinh với Trạm Không gian quốc tế( ISS).
Thursday, October 26, 2017, Pope Francis will be connected by satellite with the International Space Station(ISS).
Thông qua những tiến bộ khoa học, giọng nói của tôi đã được truyền đến các bạn qua vệ tinh đang du hành trong khoảng không.
Through the marvels of scientific advance, my voice is coming to you from a satellite traveling in outer space.
NASA vẫn dùng để giải mã hình ảnh chụp qua vệ tinh.
the likes of which are used by NASA to decipher photographs taken by satellites in space.
Theo nhà sản xuất máy bay Boeing, hãng hàng không không mua gói dịch vụ theo dõi máy bay qua vệ tinh.
According to Boeing, the plane's manufacturer, the airline didn't purchase a package through Boeing to monitor its airplanes' data through the satellite system.
Funai đã xác nhận tới hơn 8 bộ lạc qua vệ tinh hoặc qua những cuộc thám hiểm trên mặt đất.
the 14 known groups, Funai has identified through satellite images or land excursions up to eight more tribes.
đang được phát sóng vào nước này qua vệ tinh từ ngày 23/ 1 Ảnh.
is being broadcast into the country by satellite as of Jan. 23.
chúng ta bán lại cho họ qua vệ tinh.
which we sell back to them by satellite.
Với các giả lập có phi công trong buổi điều trần hôm nay. Theo yêu cầu của cơ trởng Sullenberger và công đoàn, Airbus đã đồng ý kết nối qua vệ tinh.
Airbus has agreed to link us via satellite to today's piloted simulations. Per the request of Captain Sullenberger and the union.
Theo yêu cầu của Cơ trưởng Sullenberger và công đoàn, với giả lập bay có phi công ngày hôm nay. Airbus đồng ý cho chúng ta kết nối qua vệ tinh.
Per the request of Captain Sullenberger and the union, to today's piloted simulations. Airbus has agreed to link us via satellite.
Và người nhận trên mặt đất. Chúng ta có năng lượng mặt trời qua vệ tinh.
And the receiver on the ground. We have the sun through the satellite.
Nhưng còn có những điểm mù mà tôi sẽ hướng dẫn các anh qua vệ tinh.
But there are blind spots that I can guide you through via satellite.
Nhưng còn có những điểm mù mà tôi sẽ hướng dẫn các anh qua vệ tinh.
I can guide you through via satellite. But there are blind spots that.
Nhưng còn có những điểm mù mà tôi sẽ hướng dẫn các anh qua vệ tinh.
But there're blind spots that I can guide you through via satellites.
các dịch vụ dữ liệu qua vệ tinh.
the ability to distribute their programs or data services via the satellite.
bởi họ sẽ tìm ra ông ấy qua vệ tinh”.
they will find him through satellites.''.
Nó sẽ được phát sóng qua vệ tinh cho nền tảng" Tricolor truyền hình".
end of the year, It will be broadcast by satellite to the"Tricolor TV" platform.
Công ước Brussels Công ước liên quan đến việc phân phối tín hiệu mang chương trình truyền qua vệ tinh( Làm tại Brussels ngày 21/ 5/ 1974).
Brussels Convention Relating to the Distribution of Programme-Carrying Signals Transmitted by Satellite(done at Brussells on May 21, 1974).
Results: 244, Time: 0.0206

Word-for-word translation

Top dictionary queries

Vietnamese - English